🌟 꾸르륵거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸르륵거리다 (
꾸르륵꺼리다
) • 꾸르륵거리는 (꾸르륵꺼리는
) • 꾸르륵거리어 (꾸르륵꺼리어
) 꾸르륵거려 (꾸르륵꺼려
) • 꾸르륵거리니 (꾸르륵꺼리니
) • 꾸르륵거립니다 (꾸르륵꺼림니다
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸르륵: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리., 액체가 비좁은 구…
• Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78)