🌾 End: 륵
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 11
•
꼬르륵
:
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리.
☆
Phó từ
🌏 OÒNG OỌT, ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi bụng vì đói bụng hoặc không tiêu hóa được.
•
주르륵
:
굵은 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, RÒNG RÒNG, ỪNG ỰC, XỐI XẢ: Âm thanh mà dòng nước nặng hạt chảy nhanh trong chốc lát rồi ngừng. Hoặc hình ảnh đó.
•
쪼르륵
:
가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ROẠT ROẠT: Tiếng dòng nước nhỏ chảy rồi ngưng lại một cách nhanh chóng trong giây lát. Hoặc hình ảnh đó.
•
쪼르륵쪼르륵
:
가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 흘렀다 그쳤다 하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 TONG TỎNG, TONG TONG: Tiếng những cái như dòng nước nhỏ liên tục chảy nhanh rồi dừng lại. Hoặc hình ảnh đó.
•
미륵
(彌勒)
:
석가모니 다음으로 부처가 될 보살. 또는 그 보살을 돌로 새겨 만든 상.
Danh từ
🌏 DI LẶC, TƯỢNG DI LẶC: Bồ Tát trở thành Phật, sau Thích Ca Mâu Ni. Hoặc tượng Bồ Tát đó được làm bằng đá.
•
꾸르륵꾸르륵
:
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 계속 몹시 끓는 소리.
Phó từ
🌏 OỌC OỌC, ỤC ỤC: Âm thanh sôi liên tục trong bụng vì bụng đói hoặc không tiêu hóa được.
•
드르륵
:
큰 물건이 바닥에 닿아 거칠게 미끄러질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 XÈN XẸT, KIN KÍT, KEN KÉT: Tiếng phát ra khi vật to lớn chạm xuống nền và trượt mạnh.
•
조르륵
:
가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 Âm thanh mà dòng nước nhỏ…đang chảy thì dứt nhanh. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
스르륵
:
어떤 물건이 바닥이나 다른 물건에 스치면서 부드럽게 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẠO XẠO, SỘT SOẠT, LẠCH CẠCH: Âm thanh mà vật nào đó sượt qua nền hay vật khác rồi phát ra tiếng nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.
•
까르륵
:
주로 어린아이가 빠르게 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHANH KHÁCH: Tiếng chủ yếu là trẻ em cười một cách mau lẹ
•
꾸르륵
:
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리.
Phó từ
🌏 OỌC OỌC, ỤC ỤC: Âm thanh sôi trong bụng vì bụng đói hoặc không tiêu hóa được.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204)