🌟 쪼르륵
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼르륵 (
쪼르륵
)
📚 Từ phái sinh: • 쪼르륵거리다: 가는 물줄기 등이 빠르게 흐르다가 그치는 소리가 자꾸 나다., 배가 고파서… • 쪼르륵대다: 가는 물줄기 등이 빠르게 흐르다가 그치는 소리가 자꾸 나다., 배가 고파서 … • 쪼르륵하다: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리가 나다., 배가 고파서 …
🌷 ㅉㄹㄹ: Initial sound 쪼르륵
-
ㅉㄹㄹ (
쪼르륵
)
: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ROẠT ROẠT: Tiếng dòng nước nhỏ chảy rồi ngưng lại một cách nhanh chóng trong giây lát. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅉㄹㄹ (
찌르르
)
: 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 조금 저린 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH Ê ẨM, MỘT CÁCH NHỨC NHỐI, MỘT CÁCH RÃ RỜI: Cảm giác tê ở một phần cơ thể hay bộ phận liên kết giữa các xương với nhau. -
ㅉㄹㄹ (
쭈르르
)
: 굵은 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, RÀO RÀO: Tiếng dòng nước lớn... chảy nhanh. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅉㄹㄹ (
쪼르르
)
: 가는 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÓC RÓC, MỘT CÁCH LÔNG LỐC: Âm thanh của lượng ít chất lỏng hoặc đồ vật nhỏ chảy xuống theo mặt nghiêng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅉㄹㄹ (
찌르릉
)
: 초인종이나 전화벨 등이 울리는 소리.
Phó từ
🌏 RENG RENG: Tiếng chuông cửa hoặc chuông điện thoại kêu.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57)