🌟 쪼르륵대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼르륵대다 (
쪼르륵때다
)
📚 Từ phái sinh: • 쪼르륵: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양., 어린아이…
🌷 ㅉㄹㄹㄷㄷ: Initial sound 쪼르륵대다
-
ㅉㄹㄹㄷㄷ (
쪼르륵대다
)
: 가는 물줄기 등이 빠르게 흐르다가 그치는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 CHẢY TONG TỎNG, CHẢY TONG TONG: Liên tục có tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra.
• Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191)