🌟 쪼르륵대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼르륵대다 (
쪼르륵때다
)
📚 Từ phái sinh: • 쪼르륵: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양., 어린아이…
🌷 ㅉㄹㄹㄷㄷ: Initial sound 쪼르륵대다
-
ㅉㄹㄹㄷㄷ (
쪼르륵대다
)
: 가는 물줄기 등이 빠르게 흐르다가 그치는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 CHẢY TONG TỎNG, CHẢY TONG TONG: Liên tục có tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8)