💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 25 ALL : 28

개다 : 둘 이상으로 나누다. Động từ
🌏 CHẺ, BỬA, TÁCH RA: Chia ra làm hai trở lên.

그리다 : 누르거나 구겨서 부피를 작게 만들다. Động từ
🌏 BÓP, NÉN, GIẪM: Đè hoặc vò làm cho hình dạng nhỏ đi.

: 뾰족한 끝으로 쳐서 찍다. Động từ
🌏 CHẠM, ĐỤC, ĐẼO, MỔ: Chọc và khoét bằng đầu nhọn.

가리 : 작은 조각. Danh từ
🌏 MẨU, MIẾNG: Mảnh nhỏ.

개어지다 : 둘 이상으로 나누어지다. Động từ
🌏 BỊ NỨT, BỊ CHẺ, BỊ TÁCH: Bị chia ra làm hai trở lên.

개지다 : 둘 이상으로 나누어지다. Động từ
🌏 BỊ CHẺ, BỊ BỬA, BỊ TÁCH: Bị chia ra làm hai trở lên.

그라들다 : 쪼그라져서 작아지다. Động từ
🌏 QUẮT QUEO, TEO TÓP: Co lại và trở nên nhỏ đi.

그라지다 : 눌리거나 구겨져서 부피가 몹시 작아지다. Động từ
🌏 BỊ BÓP, BỊ NÉN, BỊ GIẪM: Bị đè hoặc bị vò khiến hình dạng trở nên rất nhỏ.

그맣다 : 조금 작거나 적다. Tính từ
🌏 BÉ XÍU, CỎN CON: Hơi nhỏ hoặc ít.

글쪼글 : 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHĂN NHEO, MỘT CÁCH NHĂN NHÚM, MỘT CÁCH NHÚM NHÓ: Hình ảnh xuất hiện nhiều nếp nhăn không đều do bị ép hoặc bị vò.

글쪼글하다 : 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 데가 있다. Tính từ
🌏 NHĂN NHEO, NHĂN NHÚM, NHÚM NHÓ: Có những nếp nhăn không đều do bị ép hoặc bị vò.

금 : 적은 분량이나 적은 정도. Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, CHÚT: Lượng ít hoặc mức độ ít.

금 : 분량이나 정도가 적게. Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ.

끄맣다 : 조금 작거나 적다. Tính từ
🌏 BÉ XÍU, CỎN CON, KHE KHẼ: Hơi nhỏ hoặc ít.

끔 : 적은 분량이나 적은 정도. Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Lượng ít hoặc mức độ ít.

끔 : 분량이나 정도가 적게. Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ.

다 : (속된 말로) 조금 어리석고 모자라 자기가 마땅히 해야 할 일을 못하는 사람. 또는 그런 태도나 행동. Danh từ
🌏 THẰNG ĐẦN; SỰ ĐẦN ĐỘN, SỰ NGU ĐẦN: (cách nói thông tục) Người không thể làm được công việc bản thân đáng ra phải làm do hơi khờ khạo và ngốc ngếch. Hoặc thái độ hay hành động đó.

들리다 : 어떤 일이나 사람에게 시달려 괴롭게 지내다. Động từ
🌏 KHỐN ĐỐN, VẬT VÃ, KHỔ SỞ: Bị đeo bám bởi sự việc hay người nào đó và sống một cách rất bức bối, khó chịu.

르르 : 가는 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÓC RÓC, MỘT CÁCH LÔNG LỐC: Âm thanh của lượng ít chất lỏng hoặc đồ vật nhỏ chảy xuống theo mặt nghiêng. Hoặc hình ảnh đó.

르륵 : 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ROẠT ROẠT: Tiếng dòng nước nhỏ chảy rồi ngưng lại một cách nhanh chóng trong giây lát. Hoặc hình ảnh đó.

르륵거리다 : 가는 물줄기 등이 빠르게 흐르다가 그치는 소리가 자꾸 나다. Động từ
🌏 RÓC RÁCH: Âm thanh phát ra liên tục của dòng nước nhỏ chảy nhanh rồi lại ngừng lại.

르륵대다 : 가는 물줄기 등이 빠르게 흐르다가 그치는 소리가 자꾸 나다. Động từ
🌏 CHẢY TONG TỎNG, CHẢY TONG TONG: Liên tục có tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra.

르륵쪼르륵 : 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 흘렀다 그쳤다 하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TONG TỎNG, TONG TONG: Tiếng những cái như dòng nước nhỏ liên tục chảy nhanh rồi dừng lại. Hoặc hình ảnh đó.

르륵쪼르륵하다 : 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 흘렀다 그쳤다 하는 소리가 나다. Động từ
🌏 CHẢY TONG TỎNG, CHẢY TONG TONG: Tiếng những cái như dòng nước nhỏ liên tục chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra.

르륵하다 : 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리가 나다. Động từ
🌏 CHẢY TONG TONG, CHẢY TONG TỎNG: Tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra.

이다 : 느슨하거나 헐거운 것이 비틀리거나 잡아당겨져 단단해지거나 팽팽해지다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 RÚT LẠI, CO LẠI, CỨNG LẠI: Cái lỏng lẻo bị kéo hoặc bị giằng nên trở nên chặt hoặc chắc hơn. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

이다 : 햇볕이 들어 비치다. Động từ
🌏 CHIẾU, RỌI: Ánh nắng tỏa sáng tới.

잔하다 : (속된 말로) 마음을 쓰는 정도가 좁고 적다. Tính từ
🌏 ÍCH KỈ, HẸP HÒI, TÍNH TOÁN: (cách nói thông tục) Mức độ của lòng dạ là hẹp hòi và ít.


:
Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149)