🌟 쪼다

Danh từ  

1. (속된 말로) 조금 어리석고 모자라 자기가 마땅히 해야 할 일을 못하는 사람. 또는 그런 태도나 행동.

1. THẰNG ĐẦN; SỰ ĐẦN ĐỘN, SỰ NGU ĐẦN: (cách nói thông tục) Người không thể làm được công việc bản thân đáng ra phải làm do hơi khờ khạo và ngốc ngếch. Hoặc thái độ hay hành động đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쪼다 새끼.
    Squeeze.
  • Google translate 쪼다 같은 녀석.
    A pecker.
  • Google translate 쪼다가 되다.
    To peck at.
  • Google translate 쪼다로 보다.
    Take a peek at.
  • Google translate 쪼다로 부르다.
    Call it short.
  • Google translate 아이들이 어리숙한 남자애를 쪼다라고 놀린다.
    The children tease the clumsy boy to peck.
  • Google translate 형은 바보처럼 구는 동생에게 무슨 쪼다를 부리냐며 핀잔을 주었다.
    My brother gave a scolding to his foolish brother, who was acting like a fool.
  • Google translate 민준이는 네가 이 일을 할 수 있을지 걱정인가 봐.
    Min-joon must be worried if you can do this.
    Google translate 그 자식은 나를 무슨 쪼다로 여기는 거야? 내가 이런 쉬운 일도 못할까 봐?
    What kind of scumbag does he take me for? you think i can't do this easy thing?

쪼다: moron; idiot; fool,ばか【バカ】。まぬけ【間抜け】。ふぬけ【腑抜け】。はんにんまえ【半人前】,(n.) idiot, abruti, demeuré, sot, niais,,أحمق,мунхаг, бүдүүлэг, тэнэг,thằng đần; sự đần độn, sự ngu đần,โง่เขลา, ไม่เต็ม,bodoh, dungu,дурак; болван,二百五,呆子,笨蛋,缺心眼儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪼다 (쪼다)

🗣️ 쪼다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)