🌟 낱알

Danh từ  

1. 열매나 곡식에서, 하나하나의 알.

1. RIÊNG TỪNG HẠT, RIÊNG TỪNG VIÊN: Từng hạt ngũ cốc hay trái cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡식의 낱알.
    Grain grains.
  • Google translate 낱알이 여물다.
    The grains are tender.
  • Google translate 낱알이 흩어지다.
    The grains scatter.
  • Google translate 낱알을 세다.
    Count the grains.
  • Google translate 닭이 낱알을 쪼다.
    Chicken pecks at a grain.
  • Google translate 가을 햇살에 곡식의 낱알이 여물어 간다.
    A grain of grain is fading in the autumn sun.
  • Google translate 정부는 일반 약의 낱알 판매를 허용하기로 하였다.
    The government has decided to allow the sale of single pills.
  • Google translate 벼 한 포기에 열리는 낱알은 몇 개나 될까?
    How many grains of rice open in a sack of rice?
    Google translate 글쎄. 궁금하면 세어 봐.
    Well. count it if you're curious.

낱알: grain; fruit,つぶ【粒】。ひとつぶひとつぶ【一粒一粒】,grain, (n.) par comprimé,grano,بذرة ، حبّة,нэг будаа, нэг ширхэг үр жимс,riêng từng hạt, riêng từng viên,เมล็ด, เม็ด,per buah, per biji, satuan,,谷粒,果粒,单粒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낱알 (나ː달)


🗣️ 낱알 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91)