🌟 남용 (濫用)

  Danh từ  

1. 정해진 기준이 넘는 양을 함부로 사용함.

1. SỰ LẠM DỤNG: Việc dùng bừa bãi nhiều hơn mức cho phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약물 남용.
    Drug abuse.
  • Google translate 자원의 남용.
    Abuse of resources.
  • Google translate 종이의 남용.
    Abuse of paper.
  • Google translate 남용이 되다.
    Be abused.
  • Google translate 남용을 하다.
    Abuse.
  • Google translate 타지 않고 썩지 않는 물질의 남용이 우리의 산과 강을 오염시키고 있다.
    Abuse of non-burnt and non-rotating substances is polluting our mountains and rivers.
  • Google translate 아프면 무조건 약부터 먹고 보는 약의 남용은 약물 중독으로 이어질 수 있다.
    Abuse of drugs that you take and watch unconditionally when you are sick can lead to drug addiction.
  • Google translate 농약에 오염되어 있는 토양이 많다는 뉴스 봤어?
    Did you see the news that there's a lot of soil contaminated with pesticides?
    Google translate 응. 농약의 남용은 결국 인간에게도 안 좋은 영향을 미칠 텐데.
    Yeah. abuse of pesticides will eventually have a bad effect on humans.

남용: abuse; improper use,らんよう【乱用】,abus, usage abusif, excès,abuso,سوء المعاملة,замбараагүй хэрэглээ, хэтрүүлсэн хэрэглээ,sự lạm dụng,การถลุง, การใช้มากเกินไป,penyalahgunaan,неправильное употребление; злоупотребление,滥用,滥服,

2. 권리나 권한 등을 써야 할 범위를 넘어 옳지 않게 함부로 씀.

2. SỰ LẠM QUYỀN: Việc sử dụng quyền lợi hay quyền hạn một cách bừa bãi vượt quá phạm vi cho phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공권력 남용.
    Abuse of public power.
  • Google translate 권력의 남용.
    Abuse of power.
  • Google translate 법률의 남용.
    Abuse of law.
  • Google translate 직권의 남용.
    Abuse of authority.
  • Google translate 남용이 되다.
    Be abused.
  • Google translate 남용을 하다.
    Abuse.
  • Google translate 자신의 이익만을 주장하는 것은 자유의 남용이다.
    To claim only one's own interests is an abuse of freedom.
  • Google translate 많은 나라에는 최고 지도자의 권력 남용을 막기 위한 제도가 있다.
    Many countries have a system to prevent the abuse of power by the supreme leader.
  • Google translate 사장이 계약 기간도 끝나지 않았는데 김 대리를 해고한 거 들었죠?
    Did you hear that the boss fired mr. kim even before the contract period was over?
    Google translate 네. 무조건 직원을 해고하다니 사장의 직권 남용이에요.
    Yeah. it's an abuse of the president's authority to fire an employee unconditionally.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남용 (나ː묭)
📚 Từ phái sinh: 남용되다(濫用되다): 정해진 기준을 넘는 양이 함부로 사용되다., 권리나 권한 등이 써야… 남용하다(濫用하다): 정해진 기준이 넘는 양을 함부로 사용하다., 권리나 권한 등을 써야…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 남용 (濫用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13)