🌟 나이

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물 또는 식물 등이 세상에 나서 살아온 햇수.

1. TUỔI: Số năm mà người hay động vật hoặc thực vật sinh ra và sống trên thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비슷한 나이.
    Similar age.
  • Google translate 나이 차이.
    Age difference.
  • Google translate 나이가 많다.
    Older.
  • Google translate 나이가 어리다.
    He is young.
  • Google translate 나이가 젊다.
    Young.
  • Google translate 나이가 지긋하다.
    I'm getting old enough.
  • Google translate 나이를 먹다.
    Get older.
  • Google translate 나이를 생각하다.
    Think of age.
  • Google translate 지수의 나이는 스물일곱이다.
    The index is 27 years old.
  • Google translate 형은 철없는 동생에게 나이에 맞게 굴라고 충고했다.
    My brother advised his immature brother to be his age.
  • Google translate 언니는 나이가 들어서 주름이 더 깊어졌다며 매우 속상해 하였다.
    My sister was very upset, saying that as i got older, my wrinkles got deeper.
  • Google translate 그 친구는 동안이어서 서른둘의 나이임에도 고등학생처럼 보인다.
    The friend is young and looks like a high school student, even though he is 32 years old.
  • Google translate 네가 올해로 나이가 얼마지?
    How old are you this year?
    Google translate 이제 곧 서른이 됩니다.
    You're almost 30.
  • Google translate 정말 마흔이세요? 그렇게 안 보이는데요.
    Are you really 40? i don't think so.
    Google translate 제가 보기보다 나이가 꽤 있지요?
    You're older than i look, right?
Từ đồng nghĩa 연령(年齡): 사람이 살아온 햇수.
높임말 연세(年歲): (높임말로) 사람의 나이.

나이: age,とし【年・歳】。ねんれい【年齢】。よわい【齢】,âge,edad,عمر,нас,tuổi,อายุ,usia, umur,возраст; годы; года,年龄,年纪,岁数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나이 (나이)
📚 thể loại: Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 나이 @ Giải nghĩa

🗣️ 나이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)