🌟 연령층 (年齡層)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연령층 (
열령층
)
📚 thể loại: So sánh văn hóa
🗣️ 연령층 (年齡層) @ Giải nghĩa
- 세대 (世代) : 같은 시대에 살면서 비슷한 생각을 가지고 있는 비슷한 연령층. 또는 그 사람들.
🌷 ㅇㄹㅊ: Initial sound 연령층
-
ㅇㄹㅊ (
연락처
)
: 연락을 주고받을 수 있는 전화번호나 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC, SỐ ĐIỆN THOẠI LIÊN LẠC: Địa chỉ hay số điện thoại có thể nhận được liên lạc. -
ㅇㄹㅊ (
여름철
)
: 계절이 여름인 때.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Lúc là mùa hè. -
ㅇㄹㅊ (
유리창
)
: 유리를 끼워 만든 창.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SỔ KÍNH, CỬA KÍNH: Cửa sổ được lắp kính. -
ㅇㄹㅊ (
아래층
)
: 어떤 층보다 아래에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG DƯỚI: Tầng ở dưới tầng nào đó. -
ㅇㄹㅊ (
연령층
)
: 같은 나이 또는 비슷한 나이인 사람들의 집단.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ TUỔI: Nhóm những người cùng tuổi hoặc có tuổi gần giống nhau. -
ㅇㄹㅊ (
이륜차
)
: 자전거나 오토바이 등과 같이 바퀴가 둘 달린 차.
Danh từ
🌏 XE HAI BÁNH: Xe có hai bánh xe như xe máy hay xe đạp.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138)