🌟 연령층 (年齡層)

  Danh từ  

1. 같은 나이 또는 비슷한 나이인 사람들의 집단.

1. ĐỘ TUỔI: Nhóm những người cùng tuổi hoặc có tuổi gần giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어린이 연령층.
    Children's age group.
  • Google translate 다양한 연령층.
    Of various ages.
  • Google translate 모든 연령층.
    All age groups.
  • Google translate 젊은 연령층.
    The younger age group.
  • Google translate 연령층을 따르다.
    Follow the age group.
  • Google translate 김 감독은 어린 연령층을 겨냥한 만화 영화를 만들었다.
    Director kim made an animated film aimed at young age groups.
  • Google translate 그 가수는 뛰어난 가창력으로 모든 연령층의 사랑을 받고 있다.
    The singer is loved by all ages for his outstanding singing ability.
  • Google translate 이 음식점은 인테리어가 아기자기하네.
    This restaurant has a lovely interior.
    Google translate 대학가에 있어서 젊은 연령층이 주요 고객이거든.
    Young people are the main customers in college.
Từ đồng nghĩa 나이층(나이層): 나이가 같거나 비슷한 사람들의 집단.

연령층: age group,ねんれいそう【年齢層】,classe d'âge,grupo etario, grupo de edad,فئة عمريّة,насныхан,độ tuổi,ช่วงอายุ, ช่วงวัย,seangkatan, sebaya, seumur, seusia,возрастная группа,年龄层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연령층 (열령층)
📚 thể loại: So sánh văn hóa  


🗣️ 연령층 (年齡層) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138)