🌟 아래층 (아래 層)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 층보다 아래에 있는 층.

1. TẦNG DƯỚI: Tầng ở dưới tầng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 방문을 꼭 닫고 아래층으로 내려갔다.
    Minjun shut the door tight and went downstairs.
  • Google translate 엘리베이터가 고장이 나서 십 층에서 맨 아래층까지 걸어 내려가야 했다.
    The elevator broke down and had to walk down from the tenth floor to the bottom floor.
  • Google translate 위층 아이들이 쿵쿵 뛰어다녀서 아래층에 사는 사람들은 항상 소음에 시달렸다.
    The children upstairs ran around and the people downstairs were always suffering from noise.
  • Google translate 실례지만 매점이 어디에 있나요?
    Excuse me, where is the cafeteria?
    Google translate 아래층에 있습니다.
    It's downstairs.
Từ đồng nghĩa 하층(下層): 어떤 층보다 아래에 있는 층., 계급이나 신분, 지위, 생활 수준 등이 낮…
Từ trái nghĩa 위층(위層): 어떤 층보다 위에 있는 층.

아래층: downstairs; lower floor; lower story,かそう【下層】。したのかい【下の階】,étage inférieur, étage du bas,piso inferior,الطابق السفلي، الدور الأسفل,доод давхар,tầng dưới,ชั้นล่าง,lantai bawah,нижний этаж,楼下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아래층 (아래층) 아래층 (아랟층)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 아래층 (아래 層) @ Giải nghĩa

🗣️ 아래층 (아래 層) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4)