🌟 발코니 (balcony)
Danh từ
📚 Variant: • 밸코니📚 Annotation: 보통 이 층 이상의 서양식 집에 짓는다.
🗣️ 발코니 (balcony) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 아파트는 광폭 발코니를 채택하여 발코니 공간에 여유가 있다. [광폭 (廣幅)]
🌷 ㅂㅋㄴ: Initial sound 발코니
-
ㅂㅋㄴ (
비키니
)
: 상하가 분리되어 브래지어와 팬티로만 이루어진 여자용 수영복.
Danh từ
🌏 BIKINI, ÁO TẮM HAI MẢNH: Bộ đồ bơi dùng cho nữ được tạo thành chỉ từ áo lót và quần lót, trên dưới tách rời. -
ㅂㅋㄴ (
발코니
)
: 건물 벽면 바깥으로 난간이나 낮은 벽으로 둘러싸이게 지은 작은 공간.
Danh từ
🌏 BAN CÔNG: Không gian nhỏ được bao bọc bởi lan can hay tường thấp về phía ngoài của mặt tường tòa nhà.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28)