🌟 비키니 (bikini)
Danh từ
🗣️ 비키니 (bikini) @ Giải nghĩa
- 비키- : (비키고, 비키는데, 비키니, 비키면, 비킨, 비키는, 비킬, 비킵니다)→ 비키다
🗣️ 비키니 (bikini) @ Ví dụ cụ thể
- 이 비키니 수영복 어때요? 잘 어울려요? [관능적 (官能的)]
- 비키니 수영복. [수영복 (水泳服)]
- 올여름에는 원피스 수영복보다는 비키니 수영복이 유행할 전망이다. [수영복 (水泳服)]
🌷 ㅂㅋㄴ: Initial sound 비키니
-
ㅂㅋㄴ (
비키니
)
: 상하가 분리되어 브래지어와 팬티로만 이루어진 여자용 수영복.
Danh từ
🌏 BIKINI, ÁO TẮM HAI MẢNH: Bộ đồ bơi dùng cho nữ được tạo thành chỉ từ áo lót và quần lót, trên dưới tách rời. -
ㅂㅋㄴ (
발코니
)
: 건물 벽면 바깥으로 난간이나 낮은 벽으로 둘러싸이게 지은 작은 공간.
Danh từ
🌏 BAN CÔNG: Không gian nhỏ được bao bọc bởi lan can hay tường thấp về phía ngoài của mặt tường tòa nhà.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)