🌟 비키니 (bikini)

Danh từ  

1. 상하가 분리되어 브래지어와 팬티로만 이루어진 여자용 수영복.

1. BIKINI, ÁO TẮM HAI MẢNH: Bộ đồ bơi dùng cho nữ được tạo thành chỉ từ áo lót và quần lót, trên dưới tách rời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비키니 수영복.
    A bikini swimsuit.
  • Google translate 비키니 차림.
    In bikini.
  • Google translate 비키니를 사다.
    Buy a bikini.
  • Google translate 비키니를 입다.
    Wear a bikini.
  • Google translate 나는 새로 산 비키니 수영복을 입고 수영을 했다.
    I swam in my new bikini swimsuit.
  • Google translate 해변에는 비키니 차림의 날씬한 여인들이 일광욕을 즐기고 있었다.
    On the beach were slim women in bikinis enjoying sunbathing.
  • Google translate 이번에는 꼭 살을 빼서 여름에 비키니를 입고 말 거야.
    I'm definitely going to lose weight this time and wear a bikini in the summer.
    Google translate 비키니는 몸매가 너무 드러나서 나는 도저히 못 입겠던데.
    Bikini's figure was so obvious that i couldn't wear it.

비키니: bikini,ビキニ,bikini, deux-pièces,bikini,بيكيني,усны хувцас,bikini, áo tắm hai mảnh,บิกินี, ชุดว่ายน้ำบิกินี, ชุดว่ายน้ำสองชิ้นของผู้หญิง,bikini,бикини,比基尼,三点式泳衣,


🗣️ 비키니 (bikini) @ Giải nghĩa

🗣️ 비키니 (bikini) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8)