ㅂㅋㄴ (
비키니
)
: 상하가 분리되어 브래지어와 팬티로만 이루어진 여자용 수영복.
Danh từ
🌏 BIKINI, ÁO TẮM HAI MẢNH: Bộ đồ bơi dùng cho nữ được tạo thành chỉ từ áo lót và quần lót, trên dưới tách rời.
ㅂㅋㄴ (
발코니
)
: 건물 벽면 바깥으로 난간이나 낮은 벽으로 둘러싸이게 지은 작은 공간.
Danh từ
🌏 BAN CÔNG: Không gian nhỏ được bao bọc bởi lan can hay tường thấp về phía ngoài của mặt tường tòa nhà.