💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 22 ALL : 26

: 사람이나 동물이 바로 섰을 때의 발에서부터 머리까지의 몸의 길이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHIỀU CAO: Chiều dài cơ thể tính từ bàn chân đến đỉnh đầu khi người hay động vật đứng thẳng.

우다 : 동식물을 보살펴 자라게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NUÔI, TRỒNG: Chăm sóc và làm cho động thực vật lớn lên.

(key) : 문이나 자물쇠를 잠그거나 여는 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ khóa hoặc mở cửa hay khóa sắt.

스 (kiss) : 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HÔN: Việc áp miệng của mình vào miệng của người khác, biểu hiện của sự yêu thương.

: 배의 방향을 조종하는 장치. Danh từ
🌏 BÁNH LÁI, TAY LÁI: Thiết bị điều khiển hướng của tàu thuyền.

: 곡식을 담고 위아래로 흔들어 티나 검불 등을 골라내는 농기구. Danh từ
🌏 CÁI MẸT, CÁI SẨY, CÁI GIẦN: Dụng cụ nông nghiệp dùng để đựng ngũ cốc lương thực rồi lắc từ trên xuống dưới để lựa ra hạt lép hoặc hỏng.

크고 싱겁지 않은 사람 없다 : 보통 키가 큰 사람은 행동이나 말이 야무지지 못하고 부족한 데가 많다.
🌏 (KHÔNG CÓ NGƯỜI NÀO CAO LỚN MÀ KHÔNG NHẠT NHẼO): Thông thường người cao thì lớn có lời nói hay hành động không được hoàn hảo mà có nhiều điểm thiếu sót.

(를) 잡다 : 나아가야 할 방향을 잡다.
🌏 (CẦM CHÌA KHÓA) CẦM LÁI: Nắm bắt phương hướng sẽ phải tiến tới.

다리 : (놀리는 말로) 키가 큰 사람. Danh từ
🌏 THẰNG CẲNG DÀI: (cách nói trêu chọc) Người cao.

득거리다 : 웃음을 참지 못하여 입 속에서 새어 나오는 소리로 자꾸 웃다. Động từ
🌏 KHINH KHÍCH: Không nín được cười nên liên tục cười phát ra thành tiếng từ trong miệng.

득대다 : 웃음을 참지 못하여 입 속에서 새어 나오는 소리로 자꾸 웃다. Động từ
🌏 KHINH KHÍCH: Không nín được cười nên liên tục cười phát ra thành tiếng từ trong miệng.

득키득 : 웃음을 참지 못하여 입 속에서 자꾸 새어 나오는 웃음소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 KHINH KHÍCH: Tiếng cười phát ra từ trong miệng vì không nín được cười. Hoặc hình ảnh đó.

득키득하다 : 웃음을 참지 못하여 입 속에서 자꾸 새어 나오는 소리로 웃다. Động từ
🌏 KHINH KHÍCH: Không nín được cười nên liên tục cười phát ra thành tiếng từ trong miệng.

득하다 : 웃음을 참지 못하여 입 속에서 새어 나오는 소리로 웃다. Động từ
🌏 KHINH KHÍCH: Không nín được cười nên liên tục cười phát ra thành tiếng từ trong miệng.

들거리다 : 웃음을 참지 못하여 자꾸 입 속으로 웃다. Động từ
🌏 KHINH KHÍCH, KHANH KHÁCH: Không nín được cười nên liên tục cười ra ngoài miệng.

들대다 : 웃음을 참지 못하여 자꾸 입 속으로 웃다. Động từ
🌏 KHINH KHÍCH, KHANH KHÁCH: Không nín được cười nên liên tục cười ra ngoài miệng.

들키들 : 웃음을 참지 못하여 자꾸 입 속으로 웃는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 KHÚC KHÍCH: Âm thanh cứ cười bên trong miệng do không thể nhịn được cười. Hoặc hình ảnh đó.

들키들하다 : 웃음을 참지 못하여 자꾸 입 속으로 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI KHÚC KHÍCH: Không nhịn cười được nên cứ cười trong miệng.

를 쓰다 : 아이가 자다가 오줌을 싸서 다음 날 아침에 이웃에게 소금을 얻으러 다니는 벌을 받기 위해 키를 머리에 쓰다.
🌏 ĐỘI GIẦN: Đứa bé đêm ngủ đái dầm thì sáng hôm sau sẽ bị chịu phạt bằng cách đội giá lên đầu rồi tới nhà hàng xóm xin muối về.

보드 (keyboard) : 피아노나 오르간 같은 악기에서 손가락으로 누르거나 두들겨 소리를 내도록 하는 부분. Danh từ
🌏 BÀN PHÍM: Bộ phần ấn hoặc gõ bằng ngón tay rồi làm cho phát ra âm thanh ở nhạc khí như đàn piano hay organ.

스하다 (kiss 하다) : 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞추다. Động từ
🌏 HÔN, THƠM: Áp miệng của mình vào miệng của người khác biểu thị sự yêu thương.

우- : (키우고, 키우는데, 키우니, 키우면, 키우는, 키운, 키울, 키웁니다)→ 키우다 None
🌏

워- : (키워, 키워서, 키웠다, 키워라)→ 키우다 None
🌏

위 (kiwi) : 달걀 모양에 갈색 털이 덮여 있으며, 속 한가운데 부분은 옅은 노란색이고 그 둘레는 옅은 녹색이며 깨알 같은 씨가 박혀 있는 과일. Danh từ
🌏 QUẢ KIWI: Trái cây hình quả trứng, được phủ bởi lớp lông cơ màu nâu, ở giữa có màu vàng nhạt và xung quanh màu xanh lục, có nhiều hạt nhỏ như hạt vừng.

읔 : 한글 자모 ‘ㅋ’의 이름. Danh từ
🌏 KHI-EUK: Tên của chữ cái 'ㅋ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

조개 : 키나 부채 모양이고 껍질에 바퀴 모양의 줄이 팬 조개. Danh từ
🌏 CON TRAI HÌNH CÁNH QUẠT (PAN - MUSSEL): Con sò hình quạt hoặc cái sẩy và có vân hình bánh xe trên vỏ.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)