🌟 키스하다 (kiss 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 키스(kiss): 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤., 서양에서, 인사…
🗣️ 키스하다 (kiss 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 남자 친구와 키스하다. [남자 친구 (男子親舊)]
🌷 ㅋㅅㅎㄷ: Initial sound 키스하다
-
ㅋㅅㅎㄷ (
키스하다
)
: 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞추다.
Động từ
🌏 HÔN, THƠM: Áp miệng của mình vào miệng của người khác biểu thị sự yêu thương.
• Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97)