🌟 입맞춤하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입맞춤하다 (
임맏춤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입맞춤: 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤., 서양에서, 인사를 할 때…
🗣️ 입맞춤하다 @ Ví dụ cụ thể
- 애인에게 입맞춤하다. [애인 (愛人)]
🌷 ㅇㅁㅊㅎㄷ: Initial sound 입맞춤하다
-
ㅇㅁㅊㅎㄷ (
입맞춤하다
)
: 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞추다.
Động từ
🌏 HÔN, THƠM: Kề và chạm môi của mình vào môi của đối tượng, để biểu lộ tình yêu.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226)