🌟 입맞춤하다

Động từ  

1. 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞추다.

1. HÔN, THƠM: Kề và chạm môi của mình vào môi của đối tượng, để biểu lộ tình yêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입맞춤하는 장면.
    Kissing scene.
  • Google translate 입술에 입맞춤하다.
    Kiss on the lips.
  • Google translate 볼에 입맞춤하다.
    Kiss the cheek.
  • Google translate 껴안고 입맞춤하다.
    Hug and kiss.
  • Google translate 뜨겁게 입맞춤하다.
    Kiss hot.
  • Google translate 아내는 미국으로 떠나는 남편의 볼에 입맞춤하였다.
    The wife kissed her husband on the cheek leaving for america.
  • Google translate 민준이는 여자 친구의 탐스러운 입술에 입맞춤하고 싶었다.
    Minjun wanted to kiss his girlfriend's coveted lips.
  • Google translate 뭘 그렇게 열심히 보고 있어?
    What are you looking at so hard?
    Google translate 연인들이 다정하게 입맞춤하는 장면인데 정말 아름다워.
    It's a scene where lovers kiss affectionately and it's so beautiful.
Từ đồng nghĩa 키스하다(kiss하다): 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞추다., 서양에…

입맞춤하다: kiss,くちづけする【口付けする】。せっぷんする【接吻する】。キスする,embrasser, faire un bisou, donner un baiser,besar,يقبّل,үнсэх,hôn, thơm,จูบปาก, จุมพิต,berciuman,целоваться,接吻,亲吻,亲嘴,

2. 서양에서, 인사를 할 때나 존경을 표시할 때 상대의 손등이나 빰에 입을 맞추다.

2. HÔN, THƠM: Đặt môi lên má hay mu bàn tay của đối tượng khi biểu thị sự tôn kính hay khi chào ở Phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빰에 입맞춤하다.
    Kiss the 빰.
  • Google translate 손등에 입맞춤하다.
    Kiss the back of one's hand.
  • Google translate 아이에게 입맞춤하다.
    Kiss a child.
  • Google translate 친구와 입맞춤하다.
    Kiss a friend.
  • Google translate 가볍게 입맞춤하다.
    Give a light kiss.
  • Google translate 입맞춤하면서 인사하다.
    Greet with kisses.
  • Google translate 신사는 예의를 갖추어 예쁜 아가씨의 손등에 입맞춤했다.
    Gentleman, with courtesy, kissed the back of the pretty lady's hand.
  • Google translate 승규는 오랜만에 보는 조카가 반가워서 빰에 입맞춤하였다.
    Seung-gyu kissed his nephew because he was glad to see him after a long time.
  • Google translate 민준아, 아까 입맞춤하면서 헤어진 사람 누구야?
    Min-joon, who broke up with you kissing earlier?
    Google translate 응. 새로 사귄 외국인 친구야.
    Yeah. it's my new foreign friend.
Từ đồng nghĩa 키스하다(kiss하다): 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞추다., 서양에…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입맞춤하다 (임맏춤하다)
📚 Từ phái sinh: 입맞춤: 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤., 서양에서, 인사를 할 때…

🗣️ 입맞춤하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 입맞춤하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226)