🌾 End: 춤
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 13 ALL : 17
•
춤
:
음악이나 규칙적인 박자에 맞춰 몸을 움직이는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NHẢY MÚA: Việc chuyển động cơ thể theo điệu nhịp nhàng có quy tắc hoặc điệu nhạc.
•
맞춤
:
서로 떨어져 있는 부분을 제자리에 맞게 대어 붙임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẮP GHÉP: Việc đưa vào và gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời.
•
탈춤
:
얼굴에 탈을 쓰고 추는 춤.
☆
Danh từ
🌏 MÚA MẶT NẠ: Điệu múa mà đeo mặt nạ vào và múa.
•
안성맞춤
(安城 맞춤)
:
(비유적으로) 요구하거나 생각한 대로 잘 맞는 물건.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÍ TƯỞNG: (cách nói ẩn dụ) Đồ vật phù hợp với yêu cầu hay suy nghĩ.
•
예사 낮춤
(例事 낮춤)
:
사람을 가리키는 대명사에서, 약간 낮추어 이르는 말.
None
🌏 CÁCH NÓI THÂN MẬT CÓ SỰ TÔN TRỌNG NGƯỜI NGHE CÓ VAI VẾ THẤP HƠN: Cách nói hơi có sự hạ thấp, trong số đại từ chỉ người.
•
어깨춤
:
신이 나서 어깨를 위아래로 으쓱거리는 일. 또는 그렇게 추는 춤.
Danh từ
🌏 ĐIỆU NHÚN VAI: Điệu nhảy hay sự nhún vai lên xuống khi tâm trạng vui vẻ, phấn khích.
•
허리춤
:
바지나 치마처럼 허리가 있는 옷의 허리 안쪽.
Danh từ
🌏 TRONG ĐAI QUẦN: Bên trong eo của quần áo có phần eo giống như quần hay váy.
•
칼춤
:
칼을 들고 추는 춤.
Danh từ
🌏 MÚA KIẾM: Điệu múa cầm kiếm để múa.
•
부채춤
:
한복을 입고 족두리를 쓴 여자들이 양손에 화려한 부채를 들고 추는 춤.
Danh từ
🌏 BUCHAECHUM; MÚA QUẠT: Điệu múa do các cô gái mặc Hanbok và đội Chokturi cầm quạt sặc sỡ trên hai tay và múa.
•
주춤
:
망설이거나 가볍게 놀라서 갑자기 멈칫하거나 몸을 움츠리는 모양.
Phó từ
🌏 E NGẠI, CHẦN CHỪ: Hình ảnh đột nhiên ngừng lại hay co người lại vì do dự hoặc hơi ngạc nhiên.
•
주춤주춤
:
어떤 행동이나 걸음 등을 망설이며 자꾸 머뭇거리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH E NGẠI, MỘT CÁCH CHẦN CHỪ: Dáng vẻ do dự và cứ ngắt khoảng của bước chân hay hành động nào đó.
•
두루낮춤
:
문장의 끝을 맺는 서술어에서, 듣는 사람을 높이지 않는 것.
Danh từ
🌏 HẠ THẤP CHUNG: Việc không đề cao người nghe ở vị ngữ kết thúc câu.
•
바지춤
:
바지를 입고 허리 부분을 접어 여민 사이.
Danh từ
🌏 CẠP QUẦN, ĐAI QUẦN: Khoảng gấp lên ở phần eo quần.
•
엉거주춤
:
앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽힌 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LOM KHOM: Hình ảnh cúi nửa người, ở tư thế nửa ngồi nửa đứng.
•
민속춤
(民俗 춤)
:
일반인들의 생활 속에서 생겨난 풍속과 정서에 따라 행해지고 전해 내려오는 춤.
Danh từ
🌏 MÚA DÂN TỘC: Điệu múa thực hiện theo tâm tư tình cảm và phong tục sinh ra từ trong cuộc sống của những người dân thường và được lưu truyền.
•
아주낮춤
:
사람을 가리키는 대명사에서, 가장 낮추어 이르는 말.
Danh từ
🌏 RẤT HẠ THẤP: Từ hạ thấp nhất, ở đại từ chỉ người.
•
입맞춤
:
사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤.
Danh từ
🌏 HÔN, THƠM: Việc đặt và làm cho vừa đúng môi mình vào môi của đối tượng với biểu hiện tình yêu.
• Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151)