🌟 민속춤 (民俗 춤)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민속춤 (
민속춤
)
🌷 ㅁㅅㅊ: Initial sound 민속춤
-
ㅁㅅㅊ (
민속촌
)
: 예부터 전해 내려오는 고유한 생활 양식이 남아 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG DÂN GIAN, LÀNG DÂN TỘC: Ngôi làng còn lưu lại phương thức sinh hoạt riêng được truyền lại từ xưa. -
ㅁㅅㅊ (
민속춤
)
: 일반인들의 생활 속에서 생겨난 풍속과 정서에 따라 행해지고 전해 내려오는 춤.
Danh từ
🌏 MÚA DÂN TỘC: Điệu múa thực hiện theo tâm tư tình cảm và phong tục sinh ra từ trong cuộc sống của những người dân thường và được lưu truyền.
• Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48)