💕 Start:

CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 85 ALL : 101

속놀이 (民俗 놀이) : 일반인들의 생활 속에서 생겨난 풍속에 따라 행해지고 전해 내려오는 놀이. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI DÂN GIAN: Trò chơi thực hiện theo phong tục sinh ra từ trong sinh hoạt của những người dân thường và được truyền lại.

족 (民族) : 오랫동안 일정한 지역에서 함께 생활하면서 고유한 언어, 문화, 역사를 이룬 사람들의 집단. ☆☆ Danh từ
🌏 DÂN TỘC: Tập thể người cùng sinh sống ở một khu vực nhất định trong một khoảng thời gian dài và hình thành nên lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ đặc trưng.

주주의 (民主主義) : 주권이 국민에게 있고 국민을 위한 정치를 지향하는 사상. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA DÂN CHỦ: Tư tưởng theo hướng chủ quyền ở nhân dân và nền chính trị vì nhân dân.

간 (民間) : 일반 사람들 사이. Danh từ
🌏 DÂN GIAN, DÂN CHÚNG, NHÂN DÂN: Giữa những người bình thường.

간단체 (民間團體) : 정부 기관에 속하지 않는 일반인들로 이루어진 단체. Danh từ
🌏 ĐOÀN THỂ DÂN SỰ, ĐOÀN THỂ TƯ NHÂN: Đoàn thể được hình thành từ những người dân thường chứ không thuộc cơ quan chính phủ.

감하다 (敏感 하다) : 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다. Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.

망하다 (憫惘 하다) : 딱하고 안타깝다. Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Ái ngại và đáng tiếc.

박 (民泊) : 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박함. 또는 그런 시설. Danh từ
🌏 Ở TRỌ NHÀ DÂN: Việc trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. Hoặc các nhà như vậy.

속 (民俗) : 민간의 풍속이나 문화. Danh từ
🌏 DÂN TỘC, TRUYỀN THỐNG: Phong tục hay văn hóa dân gian.

요 (民謠) : 오래전부터 사람들의 입에서 입으로 전해 내려와 누가 언제 처음 만들었는지 알 수 없으며 민중들의 사상과 생활을 담고 있는 노래. Danh từ
🌏 DÂN CA, BÀI HÁT DÂN GIAN: Bài hát chứa đựng cuộc sống và tâm tư của con người, được truyền miệng từ xa xưa và không biết từ bao giờ và ai là người đầu tiên sáng tác.

족주의 (民族主義) : 민족의 독립과 통일을 통하여 민족을 중심으로 한 정치, 문화, 경제의 발전을 이룩하고자 하는 사상. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA DÂN TỘC: Tư tưởng thông qua sự thống nhất và độc lập dân tộc, lấy dân tộc làm trọng tâm để đạt được sự phát triển chính trị, văn hóa, kinh tế.

주 (民主) : 주권이 국민에게 있음. Danh từ
🌏 DÂN CHỦ: Người dân có được chủ quyền.

주적 (民主的) : 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는. Định từ
🌏 MANG TÍNH DÂN CHỦ: Mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể có tự do và quyền lợi bình đẳng.

주적 (民主的) : 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는 것. Danh từ
🌏 TÍNH DÂN CHỦ: Sự có quyền lợi bình đẳng và tự do cho mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể.

주화 (民主化) : 민주주의 이념에 따르게 되거나 민주적인 것으로 바뀌는 것. 또는 그렇게 되게 하는 것. Danh từ
🌏 DÂN CHỦ HÓA: Sự đi theo chế độ dân chủ hay thay đổi mang tính dân chủ. Hoặc việc trở thành như thế.

첩하다 (敏捷 하다) : 동작, 행동, 판단 등이 재빠르고 날쌔다. Tính từ
🌏 NHẠY BÉN, NHANH NHẠY: Động tác, hành động, phán đoán... nhanh nhẹn và nhạy bén.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365)