🌟 민망하다 (憫惘 하다)

  Tính từ  

1. 딱하고 안타깝다.

1. TRẮC ẨN: Ái ngại và đáng tiếc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그들의 가난은 눈으로 보기에 민망할 정도로 극에 달했다.
    Their poverty has reached a point where it's.
  • Google translate 낡은 법당 안, 부처님의 금칠이 모두 벗겨져 있어 보기가 민망했다.
    Inside the old courthouse, the buddha's gold paint was all peeled off, so i was embarrassed to see.

민망하다: pitiful; pathetic,いたわしい【労しい】,pitoyable, lamentable,lastimoso, penoso,خَجْلان، حَيِيّ، مُسْتَحٍ، مُحرَج,ичгэвтэр, нүүр улайм,trắc ẩn,น่าเศร้าใจ, น่าสงสาร, น่าเวทนา,memalukan, mengecewakan,жалкий; досадный,怜悯,不是滋味,

2. 사람을 대하거나 보기가 부끄럽다.

2. NGẠI NGÙNG: Đối xử hay nhìn ai ngượng ngùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민망한 꼴.
    Embarrassing.
  • Google translate 민망한 상황.
    Embarrassing situation.
  • Google translate 민망한 자세.
    Embarrassing posture.
  • Google translate 민망한 장면.
    Embarrassing scene.
  • Google translate 말하기가 민망하다.
    Embarrassing to say.
  • Google translate 보기가 민망하다.
    It's embarrassing to see.
  • Google translate 옷이 민망하다.
    The clothes are embarrassing.
  • Google translate 그 배우의 파격적인 의상은 보기가 민망했다.
    The actor's unconventional costume was embarrassing to look at.
  • Google translate 승규는 연인들만 득실대는 카페에 혼자 있기가 민망해서 바로 나왔다.
    Seung-gyu came out right away because he was embarrassed to be alone in a cafe full of lovers.
  • Google translate 민준이가 실수한 건데 지수가 너무 심하게 하더라.
    Minjun made a mistake, but jisoo was too harsh.
    Google translate 맞아. 옆에 있는 내가 다 민망하더라.
    That's right. everyone next to me was embarrassed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민망하다 (민망하다) 민망한 (민망한) 민망하여 (민망하여) 민망해 (민망해) 민망하니 (민망하니) 민망합니다 (민망함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 민망하다 (憫惘 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255)