🌟 미묘하다 (微妙 하다)

  Tính từ  

1. 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하다.

1. KÌ LẠ, THẦN KÌ: Kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정이 미묘하다.
    Sentiment subtle.
  • Google translate 관계가 미묘하다.
    Relationships are subtle.
  • Google translate 말뜻이 미묘하다.
    Meaning subtle.
  • Google translate 변화가 미묘하다.
    The change is subtle.
  • Google translate 정세가 미묘하다.
    The situation is subtle.
  • Google translate 우리 둘은 서로 가장 친하면서도 미묘한 경쟁 관계에 있었다.
    We were in the closest yet subtle rivalry of each other.
  • Google translate 나는 지수를 사랑하는 것도 아니고 단지 친구로만 여기는 것도 아닌 미묘한 감정을 갖게 되었다.
    I came to have a subtle feeling, neither in love with jisoo nor in regard as just a friend.
  • Google translate 이게 잘된 일인지 나쁜 일인지 잘 모르겠어.
    I'm not sure if this is good or bad.
    Google translate 그러게, 상황이 미묘하네.
    Yeah, the situation is subtle.

미묘하다: subtle; delicate,びみょうだ【微妙だ】,délicat, subtil,delicado, sutil,غريب,уран, гярхай, нарийн, баригдашгүй, чамин, тансаг,kì lạ, thần kì,แปลกประหลาด, ซับซ้อนเกินบรรยาย, ละเอียดอ่อนเกินบรรยาย,takjub, janggal, aneh,неточный; неопределённый; трудно уловимый; едва различимый,微妙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미묘하다 (미묘하다) 미묘한 (미묘한) 미묘하여 (미묘하여) 미묘해 (미묘해) 미묘하니 (미묘하니) 미묘합니다 (미묘함니다)
📚 thể loại: Tính chất  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sở thích (103) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43)