🌟 미묘하다 (微妙 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미묘하다 (
미묘하다
) • 미묘한 (미묘한
) • 미묘하여 (미묘하여
) 미묘해 (미묘해
) • 미묘하니 (미묘하니
) • 미묘합니다 (미묘함니다
)
📚 thể loại: Tính chất
🌷 ㅁㅁㅎㄷ: Initial sound 미묘하다
-
ㅁㅁㅎㄷ (
만만하다
)
: 어려움 없이 쉽게 대하거나 다룰 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, NHẸ NHÀNG: Dễ dàng đối phó và xử lí được mà không có khó khăn gì. -
ㅁㅁㅎㄷ (
민망하다
)
: 딱하고 안타깝다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Ái ngại và đáng tiếc. -
ㅁㅁㅎㄷ (
미묘하다
)
: 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ LẠ, THẦN KÌ: Kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được. -
ㅁㅁㅎㄷ (
막막하다
)
: 끝이 없을 정도로 넓고 아득하다.
☆
Tính từ
🌏 BÁT NGÁT, MÊNH MÔNG: Rộng và xa đến mức không có tận cùng. -
ㅁㅁㅎㄷ (
무모하다
)
: 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ MƯU, THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau của sự việc.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43)