🌾 End: 묘
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
성묘
(省墓)
:
조상의 산소에 가서 인사를 드리고 산소를 돌봄. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TẢO MỘ: Việc đi đến mộ của tổ tiên để vái lạy và thăm nom mộ. Hoặc việc làm đó.
•
종묘
(宗廟)
:
서울시에 있는, 조선 시대 왕과 왕비의 위패를 모신 사당.
Danh từ
🌏 JONGMYO; TÔNG MIẾU: Từ đường thờ tự các bài vị của vua và hoàng hậu thời Joseon, ở thành phố Seoul.
•
가묘
(假墓)
:
정식으로 시신을 묻기 전에 임시로 만든 묘.
Danh từ
🌏 MỘ TẠM: Ngôi mộ được làm tạm thời trước khi chính thức chôn thi thể.
•
묘
(妙)
:
매우 빼어나고 훌륭함.
Danh từ
🌏 ĐIỂM ƯU TÚ, CÁCH TUYỆT HẢO, ĐIỀU KỲ DIỆU: Sự rất xuất sắc và nổi bật.
•
소묘
(素描)
:
연필이나 목탄 등을 사용해 사물의 형태와 밝고 어두운 정도를 위주로 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH VẼ BẰNG BÚT CHÌ: Tranh vẽ bằng bút chì hoặc than, chủ yếu thể hiện hình thái, phần sáng, phần tối của vật thể.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)