🌷 Initial sound: ㅁㅁㅎㄷ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 34 ALL : 39

만만하다 : 어려움 없이 쉽게 대하거나 다룰 만하다. ☆☆ Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, NHẸ NHÀNG: Dễ dàng đối phó và xử lí được mà không có khó khăn gì.

민망하다 (憫惘 하다) : 딱하고 안타깝다. Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Ái ngại và đáng tiếc.

미묘하다 (微妙 하다) : 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하다. Tính từ
🌏 KÌ LẠ, THẦN KÌ: Kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được.

막막하다 (漠漠 하다) : 끝이 없을 정도로 넓고 아득하다. Tính từ
🌏 BÁT NGÁT, MÊNH MÔNG: Rộng và xa đến mức không có tận cùng.

무모하다 (無謀 하다) : 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없다. Tính từ
🌏 VÔ MƯU, THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau của sự việc.

문명하다 (文明 하다) : 기술적, 물질적, 정신적으로 발전되어 있다. Tính từ
🌏 VĂN MINH: Trở nên phát triển về mặt kỹ thuật, vất chất, tinh thần.

마모하다 (磨耗 하다) : 마찰이 일어난 부분이 닳아서 작아지거나 없어지다. Động từ
🌏 MÀI MÒN, MÒN: Phần bị ma sát mòn đi nên nhỏ lại hay mất đi.

막말하다 : 말조심을 하지 않고 입에서 나오는 대로 함부로 말하다. Động từ
🌏 NÓI NĂNG TÙY TIỆN, NÓI NĂNG BỪA PHỨA: Nói không cẩn thận mà hàm hồ tuôn ra từ cửa miệng.

명멸하다 (明滅 하다) : 불빛 등이 켜졌다 꺼지거나 밝아졌다 어두워졌다 하다. Động từ
🌏 CHỚP TẮT, SÁNG TỐI, LẬP LÒE: Ánh đèn… được bật lên rồi tắt đi hay sáng lên rồi tối lại.

매몰하다 (埋沒 하다) : 땅속에 깊이 파묻히거나 파묻다. Động từ
🌏 CHÔN VÙI, CHÔN LẤP: Chôn sâu hoặc chôn vào trong lòng đất.

망명하다 (亡命 하다) : 정치, 사상 등을 이유로 받는 탄압이나 위협을 피하기 위해 몰래 자기 나라를 떠나 다른 나라로 가다. Động từ
🌏 LƯU VONG: Lén rời khỏi nước mình và đi sang nước khác để tránh đàn áp hay uy hiếp vì lí do chính trị, tư tưởng…

무마하다 (撫摩 하다) : 타일러서 마음을 달래다. Động từ
🌏 VỖ VỀ, XOA DỊU: Khuyên bảo làm lòng lắng dịu.

미미하다 (微微 하다) : 아주 작아서 보잘것없다. Tính từ
🌏 NHỎ BÉ, BÉ TÍ, TÍ TẸO: Vì quá nhỏ nên không có giá trị gì.

맹맹하다 : 코가 막혀서 답답하다. Tính từ
🌏 NGHẸT MŨI: Khó chịu vì mũi bị nghẹt.

망망하다 (茫茫 하다) : 넓고 멀어 아득하다. Tính từ
🌏 RỘNG LỚN, BAO LA, MÊNH MÔNG: Rộng và xa nên mênh mông.

멀미하다 : 자동차, 배, 비행기 등을 탈 때, 그 흔들림 때문에 어지럽고 메스꺼워지다. Động từ
🌏 SAY (TÀU XE): Chóng mặt và buồn nôn do sự lắc lư khi đi xe ôtô, tàu thuyền, máy bay...

메모하다 (memo 하다) : 잊지 않거나 다른 사람에게 전하기 위해 어떤 내용을 간단하게 글로 적다. Động từ
🌏 GHI CHÚ, GHI CHÉP: Ghi lại một cách đơn giản bằng chữ viết nội dung nào đó để không quên hoặc để chuyển tới người khác.

면면하다 (綿綿 하다) : 끊어지지 않고 죽 이어져 있다. Tính từ
🌏 LIÊN TIẾP, LIÊN TỤC: Không gián đoạn mà được nối tiếp liền mạch.

밋밋하다 : 경사나 굴곡이 심하지 않고 평평하다. Tính từ
🌏 BẰNG PHẲNG, DẸT: Độ nghiêng hoặc gấp khúc không nghiêm trọng mà bằng phẳng.

매매하다 (賣買 하다) : 물건을 팔고 사다. Động từ
🌏 MUA BÁN: Mua và bán hàng hóa.

밍밍하다 : 음식이 제맛이 나지 않고 몹시 싱겁다. Tính từ
🌏 NHẠT NHẼO, NHẠT THẾCH: Món ăn không ngon và rất nhạt.

멸망하다 (滅亡 하다) : 망하여 없어지다. Động từ
🌏 DIỆT VONG: Sụp đổ và mất đi.

막막하다 (寞寞 하다) : 주위가 쓸쓸하고 고요하다. Tính từ
🌏 HIU QUẠNH, HOANG VẮNG: Xung quanh trống vắng và tĩnh mịch.

만면하다 (滿面 하다) : 감정이나 기분 등이 얼굴 전체에 가득 드러나 있다. Tính từ
🌏 THỂ HIỆN LÊN KHẮP KHUÔN MẶT, HIỆN LÊN RÕ MỒN MỘT: Tình cảm hay tâm trạng thể hiện trên khắp khuôn mặt.

망막하다 (茫漠 하다) : 넓고 멀어 아득하다. Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG: Rộng và xa nên rất mờ nhạt (xa vời)

맹맹하다 : 음식 맛이 싱겁다. Tính từ
🌏 NHẠT PHÈO: Vị thức ăn nhạt.

멍멍하다 : 정신이 나간 듯이 어리둥절하다. Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, NGƠ NGÁC: Ngơ ngác như thể mất hết tinh thần.

먹먹하다 : 갑자기 귀가 막힌 듯이 소리가 잘 들리지 않다. Tính từ
🌏 BỊ Ù TAI: Đột nhiên tai như bị điếc không thể nghe rõ âm thanh.

만무하다 (萬無 하다) : 앞의 말이 일어날 가능성이 전혀 없다. Tính từ
🌏 VẠN LẦN KHÔNG, KHÔNG LẼ NÀO: Lời nói phía trước hoàn toàn không có khả năng xảy ra.

맴매하다 : (어린아이의 말로) 잘못한 아이를 때리다. Động từ
🌏 ĐÁNH ĐÒN: (Cách nói của trẻ em) Đánh khi trẻ phạm lỗi.

명명하다 (命名 하다) : 사람, 물건, 일 등에 이름을 지어 붙이다. Động từ
🌏 ĐỊNH DANH, ĐẶT TÊN: Đặt và gắn tên cho người, vật, việc...

만만하다 (滿滿 하다) : 부족함이 없이 충분하고 넉넉하다. Tính từ
🌏 TRÀN ĐẦY, CĂNG TRÀN: Đầy đủ và sung túc mà không thiếu gì.

면밀하다 (綿密 하다) : 자세하고 빈틈이 없다. Tính từ
🌏 TỈ MỈ, KỸ LƯỠNG: Chi tiết và không có thiếu sót.

명민하다 (明敏 하다) : 똑똑하고 이해가 빠르다. Tính từ
🌏 THÔNG MINH, NHANH TRÍ: Thông minh và hiểu nhanh.

모면하다 (謀免 하다) : 꾀를 써서 또는 운 좋게 어려운 상황이나 책임 등에서 벗어나다. Động từ
🌏 LẨN TRÁNH, TRỐN TRÁNH: Thoát khỏi trách nhiệm hay tình huống khó khăn một cách may mắn hoặc do dùng mẹo.

묵묵하다 (默默 하다) : 말없이 조용하다. Tính từ
🌏 LẦM LÌ, LẶNG THINH: Im lặng không nói.

머뭇하다 : 말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 망설이다. Động từ
🌏 NGẬP NGỪNG, CHẦN CHỪ: Nói hay hành động không trôi chảy mà hay do dự.

몽매하다 (蒙昧 하다) : 세상의 이치를 잘 모르고 어리석다. Tính từ
🌏 MÔNG MUỘI, U MUỘI: Ngờ nghệch và không hiểu biết về lẽ đời.

마멸하다 (磨滅 하다) : 마찰로 인해서 조금씩 닳아 없어지다. Động từ
🌏 BÀO MÒN, HAO MÒN: Mòn mất từng ít một do sự cọ sát.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159)