🌟 만면하다 (滿面 하다)

Tính từ  

1. 감정이나 기분 등이 얼굴 전체에 가득 드러나 있다.

1. THỂ HIỆN LÊN KHẮP KHUÔN MẶT, HIỆN LÊN RÕ MỒN MỘT: Tình cảm hay tâm trạng thể hiện trên khắp khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만면한 걱정.
    A hush-hush worry.
  • Google translate 근심이 만면하다.
    Worry is full.
  • Google translate 웃음이 만면하다.
    Be full of laughter.
  • Google translate 화색이 만면하다.
    Be in full bloom.
  • Google translate 희색이 만면하다.
    Full of joy.
  • Google translate 그녀는 스카우트 제의를 받고 얼굴에 화색이 만면했다.
    She was offered a scouting offer and her face was in full bloom.
  • Google translate 그 지역의 시장 전체를 포함해 선거에서 큰 승리를 거머쥔 그 정당은 희색이 만면하다.
    The party, which has won big elections, including the entire mayor of the region, is all smiles.
  • Google translate 너 어제 프러포즈 받았다며? 축하해.
    I heard you got a proposal yesterday. congratulations.
    Google translate 좋겠다. 아주 얼굴에 웃음이 만면하네.
    Good for you. your face is full of smiles.

만면하다: being full of; being filled with,まんめんだ【満面だ】,rayonnant, illuminé, radieux,manifiesto, descubierto, claro,واضح على وجهه,нүүр дүүрэн,thể hiện lên khắp khuôn mặt, hiện lên rõ mồn một,เต็มใบหน้า, เต็มไปด้วย, เปี่ยมไปด้วย,tampak penuh, tampak jelas,сияющий (о лице); озарённый (улыбкой),满脸,满面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만면하다 (만ː면하다) 만면한 (만ː면한) 만면하여 (만ː면하여) 만면해 (만ː면해) 만면하니 (만ː면하니) 만면합니다 (만ː면함니다)
📚 Từ phái sinh: 만면(滿面): 얼굴 전체.

🗣️ 만면하다 (滿面 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Hẹn (4) Tâm lí (191) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208)