🌟 만면하다 (滿面 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만면하다 (
만ː면하다
) • 만면한 (만ː면한
) • 만면하여 (만ː면하여
) 만면해 (만ː면해
) • 만면하니 (만ː면하니
) • 만면합니다 (만ː면함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 만면(滿面): 얼굴 전체.
🗣️ 만면하다 (滿面 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 희색이 만면하다. [희색 (喜色)]
🌷 ㅁㅁㅎㄷ: Initial sound 만면하다
-
ㅁㅁㅎㄷ (
만만하다
)
: 어려움 없이 쉽게 대하거나 다룰 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, NHẸ NHÀNG: Dễ dàng đối phó và xử lí được mà không có khó khăn gì. -
ㅁㅁㅎㄷ (
민망하다
)
: 딱하고 안타깝다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Ái ngại và đáng tiếc. -
ㅁㅁㅎㄷ (
미묘하다
)
: 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ LẠ, THẦN KÌ: Kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được. -
ㅁㅁㅎㄷ (
막막하다
)
: 끝이 없을 정도로 넓고 아득하다.
☆
Tính từ
🌏 BÁT NGÁT, MÊNH MÔNG: Rộng và xa đến mức không có tận cùng. -
ㅁㅁㅎㄷ (
무모하다
)
: 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ MƯU, THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau của sự việc.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)