🌟 만만하다

☆☆   Tính từ  

1. 어려움 없이 쉽게 대하거나 다룰 만하다.

1. DỄ DÀNG, NHẸ NHÀNG: Dễ dàng đối phó và xử lí được mà không có khó khăn gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만만한 사람.
    A pushover.
  • Google translate 만만한 상대.
    An easy opponent.
  • Google translate 만만한 세상.
    Easy world.
  • Google translate 반대가 만만하지 않다.
    The opposition is formidable.
  • Google translate 결코 만만하지 않다.
    It's never easy.
  • Google translate 상대방이 만만하다.
    The other party is easy.
  • Google translate 새로운 제도의 도입에 대한 시민들의 반발이 만만하지 않다.
    The citizens' opposition to the introduction of the new system is formidable.
  • Google translate 대출을 받는다고 하더라도 이자를 생각하면 절대 만만하지 않다.
    Even if you get a loan, it's never easy considering interest.
  • Google translate 민준은 네가 우습게 볼 사람이 아니야.
    Minjun's not the kind of person you're going to take lightly of.
    Google translate 걔가 항상 웃고 다녀서 조금 만만하게 보였나 봐.
    She's always smiling, so she seems a little easy.

만만하다: easy,くみしやすい【与し易い】,très facile, aisé, commode, simple, docile,fácil, manejable, obediente, sumiso,سهل المعاملة,зөөлөн, сул,dễ dàng, nhẹ nhàng,ง่าย, ง่ายดาย, ทำได้ง่าย,mudah, sepele, biasa,мягкий; простой,好对付,轻松,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만만하다 (만만하다) 만만한 (만만한) 만만하여 (만만하여) 만만해 (만만해) 만만하니 (만만하니) 만만합니다 (만만함니다)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 만만하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Chính trị (149) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8)