🌟 무마하다 (撫摩 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무마하다 (
무마하다
)
📚 Từ phái sinh: • 무마(撫摩): 타일러서 마음을 달램., 분쟁이나 사건 등을 분명히 해결하지 않고 대충 덮…
🗣️ 무마하다 (撫摩 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅁㅎㄷ: Initial sound 무마하다
-
ㅁㅁㅎㄷ (
만만하다
)
: 어려움 없이 쉽게 대하거나 다룰 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, NHẸ NHÀNG: Dễ dàng đối phó và xử lí được mà không có khó khăn gì. -
ㅁㅁㅎㄷ (
민망하다
)
: 딱하고 안타깝다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Ái ngại và đáng tiếc. -
ㅁㅁㅎㄷ (
미묘하다
)
: 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ LẠ, THẦN KÌ: Kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được. -
ㅁㅁㅎㄷ (
막막하다
)
: 끝이 없을 정도로 넓고 아득하다.
☆
Tính từ
🌏 BÁT NGÁT, MÊNH MÔNG: Rộng và xa đến mức không có tận cùng. -
ㅁㅁㅎㄷ (
무모하다
)
: 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ MƯU, THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau của sự việc.
• Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53)