🌟 망막하다 (茫漠 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망막하다 (
망마카다
) • 망막한 (망마칸
) • 망막하여 (망마카여
) 망막해 (망마캐
) • 망막하니 (망마카니
) • 망막합니다 (망마캄니다
)
🌷 ㅁㅁㅎㄷ: Initial sound 망막하다
-
ㅁㅁㅎㄷ (
만만하다
)
: 어려움 없이 쉽게 대하거나 다룰 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, NHẸ NHÀNG: Dễ dàng đối phó và xử lí được mà không có khó khăn gì. -
ㅁㅁㅎㄷ (
민망하다
)
: 딱하고 안타깝다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Ái ngại và đáng tiếc. -
ㅁㅁㅎㄷ (
미묘하다
)
: 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ LẠ, THẦN KÌ: Kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được. -
ㅁㅁㅎㄷ (
막막하다
)
: 끝이 없을 정도로 넓고 아득하다.
☆
Tính từ
🌏 BÁT NGÁT, MÊNH MÔNG: Rộng và xa đến mức không có tận cùng. -
ㅁㅁㅎㄷ (
무모하다
)
: 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ MƯU, THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau của sự việc.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92)