🌟 면면하다 (綿綿 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 면면하다 (
면면하다
) • 면면한 (면면한
) • 면면하여 (면면하여
) 면면해 (면면해
) • 면면하니 (면면하니
) • 면면합니다 (면면함니다
)
🌷 ㅁㅁㅎㄷ: Initial sound 면면하다
-
ㅁㅁㅎㄷ (
만만하다
)
: 어려움 없이 쉽게 대하거나 다룰 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, NHẸ NHÀNG: Dễ dàng đối phó và xử lí được mà không có khó khăn gì. -
ㅁㅁㅎㄷ (
민망하다
)
: 딱하고 안타깝다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Ái ngại và đáng tiếc. -
ㅁㅁㅎㄷ (
미묘하다
)
: 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ LẠ, THẦN KÌ: Kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được. -
ㅁㅁㅎㄷ (
막막하다
)
: 끝이 없을 정도로 넓고 아득하다.
☆
Tính từ
🌏 BÁT NGÁT, MÊNH MÔNG: Rộng và xa đến mức không có tận cùng. -
ㅁㅁㅎㄷ (
무모하다
)
: 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ MƯU, THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau của sự việc.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91)