🌟 면면하다 (綿綿 하다)

Tính từ  

1. 끊어지지 않고 죽 이어져 있다.

1. LIÊN TIẾP, LIÊN TỤC: Không gián đoạn mà được nối tiếp liền mạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면면하게 내려오다.
    Come down face to face.
  • Google translate 면면하게 이어지다.
    Continue face to face.
  • Google translate 면면하게 전해지다.
    Pass on to one's face.
  • Google translate 다섯 대째 면면하다.
    Five immunity.
  • Google translate 백 년 동안 면면하다.
    Be exiled for a hundred years.
  • Google translate 장인들의 면면한 솜씨는 누구도 흉내 낼 수 없다.
    The cotton swab of artisans can't imitate anyone.
  • Google translate 이웃 간의 정은 사람들의 삶 속에 면면하게 흐르고 있다.
    The affection between neighbors flows face to face in people's lives.
  • Google translate 종갓집의 장맛은 세월이 지나도 바뀌지 않는군요.
    The sauce of the jonggatjip does not change over time.
    Google translate 그럼요, 수 대째 같은 비법이 면면하게 전해져 내려오고 있는 걸요.
    Yeah, the same secrets have been handed down for generations.
Từ đồng nghĩa 끊임없다: 계속하거나 이어져 있던 것이 끊이지 아니하다.
Từ đồng nghĩa 부단하다(不斷하다): 꾸준하게 이어져 끊임이 없다., 결단력이 없다.

면면하다: continuous; ceaseless; endless,めんめんとする【綿綿とする】。みゃくみゃくとする【脈々とする】,continu, incessant, infini,seguido, sucesivo, ininterrumpido,مستمرّ، متواصل,үргэлжлэх, тасралтгүй үргэлжлэх,liên tiếp, liên tục,ต่อเนื่อง, ไม่หยุดยั้ง, ไม่ขาดสาย,berkelanjutan, berkesinambungan,бесконечный,绵绵,绵长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면면하다 (면면하다) 면면한 (면면한) 면면하여 (면면하여) 면면해 (면면해) 면면하니 (면면하니) 면면합니다 (면면함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91)