🌟 문명하다 (文明 하다)

Tính từ  

1. 기술적, 물질적, 정신적으로 발전되어 있다.

1. VĂN MINH: Trở nên phát triển về mặt kỹ thuật, vất chất, tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문명한 국가.
    A civilized country.
  • Google translate 문명한 나라.
    A civilized country.
  • Google translate 문명한 민족.
    A civilized nation.
  • Google translate 문명한 생활.
    A civilized life.
  • Google translate 문명한 시대.
    Civilized times.
  • Google translate 사람들은 가끔 문명한 과학보다 미개한 원시의 자연 상태를 그리워한다.
    People sometimes miss the natural state of the primitive, more uncivilized than the science of civilization.
  • Google translate 사회가 문명해 갈수록 우리의 삶은 점점 더 풍요롭고 편리해진다.
    As society becomes civilized, our lives become richer and more convenient.
  • Google translate 삼십 년 동안 교육에 종사하신 분으로서 교육을 어떻게 생각하십니까?
    What do you think of education as a person who has been engaged in education for 30 years?
    Google translate 교육은 나라를 문명하게 하고 부강하게 하는 힘이라고 생각합니다.
    I think education is the power to civilize and strengthen the country.

문명하다: civilized,ぶんめいかする【文明化する】,civilisé, cultivé,civilizado, culto, ilustrado,يتحضّر,соёл иргэншил, соёлжих, гэгээрэх,văn minh,มีอารยธรรม, มีความศิวิไลซ์,beradab,цивилизованный,文明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문명하다 (문명하다) 문명한 (문명한) 문명하여 (문명하여) 문명해 (문명해) 문명하니 (문명하니) 문명합니다 (문명함니다)
📚 Từ phái sinh: 문명(文明): 사람의 물질적, 기술적, 사회적 생활이 발전한 상태.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)