🌟 문명하다 (文明 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문명하다 (
문명하다
) • 문명한 (문명한
) • 문명하여 (문명하여
) 문명해 (문명해
) • 문명하니 (문명하니
) • 문명합니다 (문명함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 문명(文明): 사람의 물질적, 기술적, 사회적 생활이 발전한 상태.
🌷 ㅁㅁㅎㄷ: Initial sound 문명하다
-
ㅁㅁㅎㄷ (
만만하다
)
: 어려움 없이 쉽게 대하거나 다룰 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, NHẸ NHÀNG: Dễ dàng đối phó và xử lí được mà không có khó khăn gì. -
ㅁㅁㅎㄷ (
민망하다
)
: 딱하고 안타깝다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Ái ngại và đáng tiếc. -
ㅁㅁㅎㄷ (
미묘하다
)
: 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ LẠ, THẦN KÌ: Kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được. -
ㅁㅁㅎㄷ (
막막하다
)
: 끝이 없을 정도로 넓고 아득하다.
☆
Tính từ
🌏 BÁT NGÁT, MÊNH MÔNG: Rộng và xa đến mức không có tận cùng. -
ㅁㅁㅎㄷ (
무모하다
)
: 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ MƯU, THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau của sự việc.
• Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13)