🌟 망명하다 (亡命 하다)

Động từ  

1. 정치, 사상 등을 이유로 받는 탄압이나 위협을 피하기 위해 몰래 자기 나라를 떠나 다른 나라로 가다.

1. LƯU VONG: Lén rời khỏi nước mình và đi sang nước khác để tránh đàn áp hay uy hiếp vì lí do chính trị, tư tưởng…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망명한 사연.
    A story of exile.
  • Google translate 망명한 정치가.
    A statesman in exile.
  • Google translate 독재자가 망명하다.
    Dictator exiles.
  • Google translate 시인이 망명하다.
    Poet exiles.
  • Google translate 외국으로 망명하다.
    Defect to a foreign country.
  • Google translate 독립운동에 대한 일제의 탄압이 심해지자 그는 중국으로 망명하였다.
    When the japanese oppression of the independence movement intensified, he defected to china.
  • Google translate 세계적인 과학자가 자유를 찾아 해외로 망명했다는 소식이 들려왔다.
    It has been reported that a world-class scientist has defected abroad in search of freedom.
  • Google translate 정부의 탄압을 피해 미국으로 망명한 그는 미국에서 자리를 잡고 살고 있다.
    Defying the government's oppression, he defected to the united states and is living in the united states.
  • Google translate 그는 전쟁을 피해 잠시 외국에 망명해 있다가 전쟁이 끝나자 본국으로 돌아왔다.
    He was briefly in exile in a foreign country to escape the war and returned to his home country when the war was over.

망명하다: seek asylum; defect,ぼうめいする【亡命する】,s'exiler,exiliarse,يلجأ سياسيّا,оргох, дүрвэх, зугатах, орогнох,lưu vong,ลี้ภัย, พลัดถิ่น,mencari suaka, memohon suaka,бежать за границу; искать убежище,亡命,流亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망명하다 (망명하다)
📚 Từ phái sinh: 망명(亡命): 정치, 사상 등을 이유로 받는 탄압이나 위협을 피하기 위해 몰래 자기 나라…

🗣️ 망명하다 (亡命 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13)