🌟 망명하다 (亡命 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망명하다 (
망명하다
)
📚 Từ phái sinh: • 망명(亡命): 정치, 사상 등을 이유로 받는 탄압이나 위협을 피하기 위해 몰래 자기 나라…
🗣️ 망명하다 (亡命 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 탈북자가 망명하다. [탈북자 (脫北者)]
🌷 ㅁㅁㅎㄷ: Initial sound 망명하다
-
ㅁㅁㅎㄷ (
만만하다
)
: 어려움 없이 쉽게 대하거나 다룰 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, NHẸ NHÀNG: Dễ dàng đối phó và xử lí được mà không có khó khăn gì. -
ㅁㅁㅎㄷ (
민망하다
)
: 딱하고 안타깝다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Ái ngại và đáng tiếc. -
ㅁㅁㅎㄷ (
미묘하다
)
: 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ LẠ, THẦN KÌ: Kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được. -
ㅁㅁㅎㄷ (
막막하다
)
: 끝이 없을 정도로 넓고 아득하다.
☆
Tính từ
🌏 BÁT NGÁT, MÊNH MÔNG: Rộng và xa đến mức không có tận cùng. -
ㅁㅁㅎㄷ (
무모하다
)
: 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ MƯU, THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau của sự việc.
• Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13)