🌟 망망하다 (茫茫 하다)

Tính từ  

1. 넓고 멀어 아득하다.

1. RỘNG LỚN, BAO LA, MÊNH MÔNG: Rộng và xa nên mênh mông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망망한 대양.
    A vast ocean.
  • Google translate 망망한 대해.
    A vast expanse of sea.
  • Google translate 망망한 수풀.
    Ruined bushes.
  • Google translate 망망한 사막.
    A ruined desert.
  • Google translate 망망한 초원.
    The ruined meadow.
  • Google translate 망망한 해상.
    A vast sea.
  • Google translate 망망하게 펼쳐지다.
    Spreads out in disarray.
  • Google translate 바다가 망망하다.
    The sea is vast.
  • Google translate 배 위에서 그는 끝없이 펼쳐진 망망한 바다를 보며 감상에 빠졌다.
    On the ship he was struck by the boundless expanse of the sea.
  • Google translate 사흘 동안 걸었지만 망망한 사막 어디에도 우리가 마실 물은 찾을 수 없었다.
    We walked for three days, but nowhere in the deserted desert could we find water to drink.
  • Google translate 항구를 떠난 배는 서서히 망망하게 펼쳐진 먼 바다를 향해 나아갔다.
    The ship, leaving the harbor, slowly made its way toward the vast expanse of the open sea.

망망하다: vast; boundless,ぼうぼうとしている【茫茫としている】,vaste, étendu, immense, sans bornes, sans fin,vasto, espacioso, extenso, remoto,شاسع,өргөн уудам, хязгааргүй,rộng lớn, bao la, mênh mông,กว้างใหญ่, ไกลสุดสายตา, ไกลสุดหล้าฟ้าเขียว, ไกลสุดลูกหูลูกตา,luas,бескрайний; безграничный; необъятный,茫茫,辽阔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망망하다 (망망하다) 망망한 (망망한) 망망하여 (망망하여) 망망해 (망망해) 망망하니 (망망하니) 망망합니다 (망망함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191)