🌾 End:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 33 ALL : 49

(市民) : 한 도시 안에 살고 있는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó.

(苦悶) : 마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 계속 신경 씀. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LO LẮNG, SỰ KHỔ TÂM: Sự căng thẳng và phiền muộn vì một điều lo lắng trong lòng.

비타 (vitamin) : 몸 안에서 만들어지지는 않지만 동물의 성장에 꼭 필요한 영양소. ☆☆ Danh từ
🌏 VITAMIN: Chất dinh dưỡng không được tạo ra bên trong cơ thể nhưng tất cần cho sự sinh trưởng của động vật.

(移民) : 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 사는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DI DÂN: Việc rời bỏ đất nước mình và đi sang nước khác sống.

(國民) : 한 나라를 구성하는 사람. 또는 그 나라 국적을 가진 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC DÂN, NHÂN DÂN: Những người cấu thành nên một đất nước hoặc những người có quốc tịch nước đó.

(農民) : 직업으로 농사를 짓는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người sống bằng nghề làm nông.

(住民) : 일정한 지역 안에 살고 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 CƯ DÂN: Người dân sống trong một khu vực nhất định.

(漁民) : 물고기를 잡는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯ DÂN: Người làm nghề đánh bắt cá.

원어 (原語民) : 해당 언어가 모국어인 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NÓI TIẾNG MẸ ĐẺ, DÂN BẢN NGỮ: Người mà ngôn ngữ tương ứng của họ là tiếng mẹ đẻ.

원주 (原住民) : 어떤 지역에 원래부터 살고 있는 사람들. Danh từ
🌏 DÂN BẢN ĐỊA, THỔ DÂN: Những người vốn dĩ sống ngay từ đầu ở một vùng nào đó.

(貧民) : 가난한 사람. Danh từ
🌏 DÂN NGHÈO: Người nghèo

(過敏) : 신체 감각이나 감정, 기분 등이 지나치게 예민함. Danh từ
🌏 SỰ MẪN CẢM QUÁ MỨC, SỰ NHẠY CẢM QUÁ MỨC: Cảm giác cơ thể, tình cảm hay cảm xúc nhạy cảm quá mức.

수재 (水災民) : 홍수나 장마 등으로 피해를 입은 사람. Danh từ
🌏 DÂN VÙNG LŨ, DÂN BỊ VẤN NẠN VỀ NƯỚC: Người dân chịu thiệt hại do lũ lụt hay mưa lớn…

영세 (零細民) : 살림의 규모가 매우 작고 가난한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NGHÈO, DÂN NGHÈO: Người có quy mô của cải quá nhỏ và nghèo nàn.

(庶民) : 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람. Danh từ
🌏 THỨ DÂN, DÂN THƯỜNG: Người bình thường không có thân phận đặc biệt cao.

이주 (移住民) : 다른 곳으로 옮겨 가서 사는 사람. 또는 다른 곳에서 옮겨 와서 사는 사람. Danh từ
🌏 DÂN DI TRÚ, DÂN DI CƯ: Người chuyển đến nơi khác sinh sống, hoặc người từ nơi khác đến sinh sống và định cư.

(文民) : 군부 세력과 관계없는 일반 국민. Danh từ
🌏 THƯỜNG DÂN, DÂN THƯỜNG: Người dân bình thường không có liên quan đến thế lực quân đội

(常民) : (옛날에) 양반이 아닌 보통 백성. Danh từ
🌏 THƯỜNG DÂN, DÂN THƯỜNG: (ngày xưa) Bách tính bình thường không phải là quý tộc.

(洞民) : 같은 동네에서 사는 사람. Danh từ
🌏 DÂN TRONG PHƯỜNG: Người sống ở phường đó.

(憐憫/憐愍) : 불쌍하고 가엾게 여김. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM, SỰ THƯƠNG CẢM: Sự thấy tội nghiệp và đáng thương.

(愚民) : 어리석은 백성. Danh từ
🌏 NGU DÂN: Bách tính ngốc nghếch.

유랑 (流浪民) : 일정하게 자리를 잡고 사는 곳이 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LANG THANG, NGƯỜI RONG RUỔI, NGƯỜI LƯU LẠC: Người đi khắp nơi mà không chọn nơi nào nhất định để sống.

하층 (下層民) : 계급이나 신분, 지위, 생활 수준 등이 낮은 사람. Danh từ
🌏 DÂN ĐEN, DÂN THUỘC TẦNG LỚP THẤP: Người có giai cấp hay thân phận, chức vị, mức sống… thấp.

유목 (遊牧民) : 소나 양과 같은 가축이 먹을 풀과 물을 찾아 옮겨 다니면서 사는 민족. Danh từ
🌏 DÂN DU MỤC: Tộc người mà sống và di chuyển để tìm cỏ và thức ăn cho gia súc như bò hay cừu.

부락 (部落民) : 부락에 사는 사람. Danh từ
🌏 DÂN THÔN LÀNG: Người sống ở thôn làng.

(萬民) : 모든 사람. Danh từ
🌏 MỌI NGƯỜI: Tất cả mọi người.

피난 (避難民) : 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 사람. Danh từ
🌏 DÂN LÁNH NẠN, DÂN TRÁNH NẠN: Người trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...

소시 (小市民) : 중소 상공업자, 기술자, 하급 봉급 생활자와 같이 사회적 지위나 재산이 자본가와 노동자의 중간 계층에 속하는 사람. Danh từ
🌏 TIỂU TƯ SẢN: Người mà tài sản hay vị trí xã hội thuộc tầng lớp trung gian giữa người lao động và người tư sản ví dụ như người làm trong ngành công thương nghiệp vừa và nhỏ, kỹ sư, người làm công ăn lương.

(難民) : 전쟁이나 재해 등으로 집이나 재산을 잃은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ NẠN, NẠN NHÂN: Người bị mất nhà cửa do chiến tranh hay thiên tai.

(道民) : 행정 구역상으로 같은 도 안에 사는 사람. Danh từ
🌏 CƯ DÂN TRONG TỈNH: Người sống trong cùng một tỉnh, tính theo đơn vị hành chính khu vực.

(煩悶) : 마음이 복잡하고 답답하여 괴로워함. Danh từ
🌏 SỰ PHIỀN MUỘN, SỰ KHỔ TÂM: Việc trong lòng thấy phức tạp, khó chịu và phiền toái.

(賤民) : 신분제 사회에서 신분이 낮고 천한 사람. Danh từ
🌏 TIỆN DÂN, DÂN ĐEN: Người có thân phận thấp hèn trong xã hội phân chia giai cấp.

철거 (撤去民) : 행정 또는 군사상의 이유로 자신이 살던 건물이 철거된 사람. Danh từ
🌏 DÂN BỊ GIẢI TỎA: Người mà nhà họ đang ở bị giải tỏa vì lí do quân sự hay hành chính.

거주 (居住民) : 일정한 곳에 머물러 살고 있는 주민. Danh từ
🌏 DÂN CƯ TRÚ: Người dân đang lưu lại và sống ở nơi nhất định.

혹세무 (惑世誣民) : 세상을 어지럽히고 사람들을 홀려서 속임. Danh từ
🌏 SỰ LỪA DÂN, SỰ MỊ DÂN, SỰ CHE MẮT THIÊN HẠ: Việc làm đảo lộn thế gian và lừa phỉnh con người.

(村民) : 시골에 사는 백성. Danh từ
🌏 DÂN NÔNG THÔN, DÂN QUÊ: Người dân sống ở miền quê.

실향 (失鄕民) : 고향을 잃고 다른 곳에서 사는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THA HƯƠNG: Người đánh mất quê hương và sống ở nơi khác.

도시 (都市民) : 도시에서 사는 국민. Danh từ
🌏 DÂN ĐÔ THỊ, DÂN THÀNH THỊ: Người dân sống ở thành phố.

(郡民) : 행정 구역인 군에 사는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI DÂN TRONG QUẬN: Người dân sống trong khu vực hành chính cấp quận.

(僑民) : 국외에서 살고 있는 국민. Danh từ
🌏 KIỀU DÂN, KIỀU BÀO: Người dân của một nước nào đó đang sống ở nước ngoài.

(區民) : 그 구 안에 사는 사람. Danh từ
🌏 DÂN TRONG QUẬN: Người sống ở trong quận đó.

농어 (農漁民) : 농민과 어민. Danh từ
🌏 NÔNG NGƯ DÂN: Nông dân và ngư dân.

(平民) : 벼슬이 없는 일반인. Danh từ
🌏 THƯỜNG DÂN, DÂN THƯỜNG: Người thường không có chức quan.

이농 (離農民) : 농사를 그만두고 농촌을 떠나는 농민. Danh từ
🌏 DÂN LY NÔNG, NGƯỜI LY NÔNG: Nông dân thôi làm nông và rời khỏi nông thôn.

- (民) : ‘사람’, ‘백성’ 또는 ‘민족’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 DÂN, NGƯỜI: Hậu tố thêm nghĩa 'người', 'bá tánh', hoặc 'dân tộc'.

자국 (自國民) : 자기 나라의 국민. Danh từ
🌏 DÂN MÌNH, NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH: Người dân của đất nước mình.

정착 (定着民) : 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 사는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỊNH CƯ: Người chọn một chỗ ở và sống lưu lại tại địa điểm nhất định.

(軍民) : 군인과 민간인. Danh từ
🌏 QUÂN DÂN: Quân đội và nhân dân.

이재 (罹災民) : 홍수, 지진, 화재 등의 재해로 피해를 입은 사람. Danh từ
🌏 NẠN NHÂN, DÂN BỊ NẠN: Người bị thiệt hại do thiên tai như lũ lụt, động đất, hỏa hoạn v.v...


:
Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20)