🌟 동민 (洞民)

Danh từ  

1. 같은 동네에서 사는 사람.

1. DÂN TRONG PHƯỜNG: Người sống ở phường đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동민 체육 대회.
    Dongmin sports festival.
  • Google translate 우리는 근처 공원에서 동민의 단합을 위한 체육 대회를 열었다.
    We held a sports competition for the unity of the common people in a nearby park.
  • Google translate 그 동의 동민들은 모여서 최근 늘어난 도난 문제에 대해서 논의를 하였다.
    The people of the dong gathered together to discuss the recent increase in theft.
  • Google translate 우리 동네에는 유치원이 너무 적은 것 같아.
    I think there are too few kindergartens in my neighborhood.
    Google translate 맞아. 동민들을 대상으로 하는 유치원이 하나 생겼으면 좋겠어.
    That's right. i wish there was a kindergarten for the common people.

동민: neighbor,どうみん【洞民】,voisin,aldeano, vecino,ساكن القرية,хорооны оршин суугч, хорооны иргэн,dân trong phường,ชาวบ้าน, คนในหมู่บ้าน, คนในละแวกบ้านเดียวกัน,anggota warga, warga,жители микрорайона,村民,小区居民,街道居民,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동민 (동ː민)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8)