🌟 동물 (動物)

☆☆☆   Danh từ  

1. 생물계의 두 갈래 가운데 먹이로 영양분을 얻고 자유롭게 몸을 움직일 수 있는 생물.

1. ĐỘNG VẬT: Sinh vật thuộc một trong hai nhánh của hệ sinh vật, lấy chất dinh dưỡng từ thức ăn, có thể chuyển động cơ thể một cách tự do,

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물로 분류하다.
    Classify as an animal.
  • Google translate 동물에 속하다.
    Belong to an animal.
  • Google translate 사람도 생물학적으로는 동물에 속한다.
    Humans belong to animals biologically.
  • Google translate 사람을 포함하여 동물은 세포벽이 없지만, 식물은 세포벽을 가지고 있다.
    Animals, including humans, have no cell walls, but plants have cell walls.
  • Google translate 동물과 식물의 가장 큰 차이는 동물은 자유롭게 움직이지만 식물은 움직이지 않고 산다는 점이다.
    The biggest difference between animals and plants is that animals move freely but plants live without moving.
Từ tham khảo 식물(植物): 풀, 나무와 같은 스스로의 힘으로 움직일 수 없는 생명체.

동물: animal,どうぶつ【動物】,animal,animal,حيوان,амьтан,động vật,สัตว์,hewan, binatang,животное,动物,

2. 사람을 제외한 길짐승, 날짐승, 물짐승 등의 움직이는 생물.

2. ĐỘNG VẬT, THÚ VẬT: Sinh vật chuyển động được trừ con người ra bao gồm loài bò sát, loài biết bay, loài dưới nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유기 동물.
    Organic animals.
  • Google translate 동물을 관찰하다.
    Observe animals.
  • Google translate 동물을 보호하다.
    Protect animals.
  • Google translate 동물을 키우다.
    Raising animals.
  • Google translate 인간이 동물과 다른 점은 인간만이 언어를 가지고 있다는 사실이다.
    What makes humans different from animals is that only humans have language.
  • Google translate 우리 연구 팀은 동물도 사람과 마찬가지로 스트레스를 받는다는 사실을 발견했다.
    Our research team found that animals are just as stressful as humans.
  • Google translate 너 혹시 집에서 동물 키우니?
    Do you have any animals at home?
    Google translate 응, 강아지랑 고양이 키워.
    Yes, i have a dog and a cat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동물 (동ː물)
📚 Từ phái sinh: 동물적(動物的): 이성에 의한 것이 아닌 본능에 의한. 동물적(動物的): 이성에 의한 것이 아닌 본능에 의한 것.
📚 thể loại: Loài động vật   Sở thích  


🗣️ 동물 (動物) @ Giải nghĩa

🗣️ 동물 (動物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8)