🌟 잡아먹다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡아먹다 (
자바먹따
) • 잡아먹어 (자바머거
) • 잡아먹으니 (자바머그니
) • 잡아먹는 (자바멍는
)
📚 Từ phái sinh: • 잡아먹히다: 죽임을 당해 먹히다., 시간, 자원, 공간 등이 낭비되다.
🗣️ 잡아먹다 @ Ví dụ cụ thể
- 딱따구리가 잡아먹다. [딱따구리]
- 사자가 잡아먹다. [사자 (獅子)]
- 아귀를 잡아먹다. [아귀]
- 파충류를 잡아먹다. [파충류 (爬蟲類)]
- 닭을 잡아먹다. [닭]
🌷 ㅈㅇㅁㄷ: Initial sound 잡아먹다
-
ㅈㅇㅁㄷ (
잡아먹다
)
: 동물을 죽여서 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT ĂN: Giết động vật và ăn thịt. -
ㅈㅇㅁㄷ (
집어먹다
)
: 남의 것을 빼앗아 자기 것으로 만들다.
Động từ
🌏 TƯỚC ĐOẠT, CHIẾM ĐOẠT, BIỂN THỦ, THAM Ô: Giành lấy của người khác rồi coi là cái của mình. -
ㅈㅇㅁㄷ (
지어먹다
)
: 마음을 바로잡아 결심하다.
Động từ
🌏 QUYẾT TÂM: Chấn chỉnh trong lòng và quyết tâm. -
ㅈㅇㅁㄷ (
죽이 맞다
)
: 서로 뜻이 통하거나 마음이 맞다.
🌏 ĐÚNG BỘ, HỢP Ý: Hiểu ý hay hợp lòng nhau. -
ㅈㅇㅁㄷ (
잡아매다
)
: 흩어지거나 떨어지지 않게 매다.
Động từ
🌏 BUỘC CHẶT, ĐÓNG CHẶT: Buộc sao cho không bị bung ra hoặc bị rơi.
• Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52)