🌟 파충류 (爬蟲類)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파충류 (
파충뉴
)
🗣️ 파충류 (爬蟲類) @ Giải nghĩa
- 탈피하다 (脫皮하다) : 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질을 벗다.
- 카멜레온 (chameleon) : 도마뱀과 비슷하나 머리는 투구 모양에 꼬리가 길고, 주위의 환경이나 온도 등에 따라 몸 색깔이 변하는 파충류.
- 탈피 (脫皮) : 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질을 벗음.
- 탈피되다 (脫皮되다) : 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질이 벗어지다.
🗣️ 파충류 (爬蟲類) @ Ví dụ cụ thể
- 파충류는 냉혈 동물이기 때문에 적정 온도를 유지해 주지 않으면 생존 가능성이 낮아진다. [냉혈 동물 (冷血動物)]
- 파충류, 양서류, 어류는 체온이 변하는 냉혈 동물이다. [냉혈 동물 (冷血動物)]
🌷 ㅍㅊㄹ: Initial sound 파충류
-
ㅍㅊㄹ (
파충류
)
: 악어나 뱀 등과 같이 폐로 숨을 쉬며 바깥 온도에 따라 체온이 변하는 동물.
Danh từ
🌏 LOÀI BÒ SÁT: Động vật thở bằng phổi, nhiệt độ cơ thể thay đổi theo nhiệt độ bên ngoài môi trường như rắn hay cá sấu.
• Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365)