🌟 파충류 (爬蟲類)

Danh từ  

1. 악어나 뱀 등과 같이 폐로 숨을 쉬며 바깥 온도에 따라 체온이 변하는 동물.

1. LOÀI BÒ SÁT: Động vật thở bằng phổi, nhiệt độ cơ thể thay đổi theo nhiệt độ bên ngoài môi trường như rắn hay cá sấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대한 파충류.
    Giant reptile.
  • Google translate 희귀한 파충류.
    Rare reptiles.
  • Google translate 파충류 사육사.
    A reptile keeper.
  • Google translate 파충류의 표피.
    The epidermis of reptiles.
  • Google translate 파충류가 서식하다.
    Reptiles inhabit.
  • Google translate 파충류를 관찰하다.
    Observe reptiles.
  • Google translate 파충류를 잡아먹다.
    Eat reptiles.
  • Google translate 파충류를 키우다.
    Raise reptiles.
  • Google translate 승규는 파충류를 좋아하여 도마뱀 두 마리를 키웠다.
    Seung-gyu liked reptiles and raised two lizards.
  • Google translate 우리 형은 파충류 사육사라서 악어나 뱀 등 다양한 파충류들에 대해 잘 알고 있었다.
    My brother was a reptile keeper and was well aware of a variety of reptiles, including crocodiles and snakes.
  • Google translate 난 집에서 거북이 한 마리를 기르고 있어.
    I'm raising a turtle at home.
    Google translate 한번 보여 줘. 난 파충류의 피부 비늘이 징그러워서 싫은데 거북이는 귀엽더라.
    Show me. i don't like reptiles' skin scales because they're gross, but turtles are cute.

파충류: reptiles,はちゅうるい【爬虫類】,reptile,reptiles,زواحف,мөлхөгч,loài bò sát,เลื้อยคลาน,reptil, reptilia,пресмыкающиеся,爬虫类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파충류 (파충뉴)


🗣️ 파충류 (爬蟲類) @ Giải nghĩa

🗣️ 파충류 (爬蟲類) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365)