🌾 End:

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 53 ALL : 74

(書類) : 글자로 기록한 문서. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÀI LIỆU, HỒ SƠ, GIẤY TỜ: Tài liệu được ghi chép bằng chữ.

(種類) : 어떤 기준에 따라 여러 가지로 나눈 갈래. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỦNG LOẠI, LOẠI, LOÀI: Nhóm chia thành nhiều loại theo tiêu chuẩn nào đó.

(交流) : 시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐름. 또는 그런 물줄기. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU: Việc dòng chảy đầu nguồn gặp và hoà lẫn với dòng khác và chảy đi. Hoặc dòng nước đó.

(分類) : 여럿을 종류에 따라서 나눔. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia các thứ theo loại.

(上流) : 흐르는 강이나 냇물의 윗부분. ☆☆ Danh từ
🌏 THƯỢNG NGUỒN: Phần trên của dòng sông hay con suối.

(衣類) : 티셔츠나 남방, 바지 등 모든 종류의 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 Y PHỤC, TRANG PHỤC, QUẦN ÁO: Tất cả các loại quần áo như áo thun, áo sơ mi hay quần.

(人類) : 전 세계의 모든 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN LOẠI: Mọi người trên toàn thế giới.

(女流) : 어떤 전문적인 일을 잘하는 여자. Danh từ
🌏 GIỚI NỮ: Phụ nữ giỏi việc chuyên môn nào đó.

(合流) : 여러 물줄기가 하나로 모여 흐름. 또는 그 물줄기. Danh từ
🌏 SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU: Việc nhiều dòng nước chảy tụ lại thành một. Hoặc dòng nước ấy.

(下流) : 강이나 내의 아래쪽 부분. Danh từ
🌏 HẠ LƯU: Phần bên dưới của sông hay suối.

(保留) : 어떤 일을 바로 하지 않고 나중으로 미룸. Danh từ
🌏 SỰ HOÃN, SỰ TRÌ HOÃN, SỰ DỜI LẠI: Sự không tiến hành ngay việc nào đó mà dời về sau.

(主流) : 강의 가장 큰 중심 줄기가 되는 흐름. Danh từ
🌏 DÒNG CHẢY CHÍNH: Dòng chảy trở thành dòng trung tâm lớn nhất của dòng sông.

(酒類) : 여러 종류의 술. Danh từ
🌏 CÁC LOẠI RƯỢU: Nhiều loại rượu.

(誤謬) : 올바르지 않은 판단이나 지식. Danh từ
🌏 SAI LẦM: Tri thức hay phán đoán không đúng.

(滯留) : 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있음. Danh từ
🌏 SỰ LƯU TRÚ: Việc rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó.

(肉類) : 사람이 먹을 수 있는 소, 돼지, 닭 등의 고기 종류. Danh từ
🌏 THỊT: Các loại thịt của bò, lợn, gà... mà con người có thể ăn được.

(一流) : 어떤 방면에서 무엇보다 으뜸이 되는 지위나 부류. Danh từ
🌏 LOẠI NHẤT, HÀNG ĐẦU, LOẠI HẢO HẠNG: Chủng loại hay vị trí tuyệt đỉnh hơn bất cứ cái gì, ở phương diện nào đó.

- (類) : ‘부류’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 LOẠI, LOÀI, NHÓM, HỌ: Hậu tố thêm nghĩa “loại, chủng loại'.

(漂流) : 물 위에 떠서 이리저리 흘러감. Danh từ
🌏 SỰ TRÔI NỔI: Việc nổi lên mặt nước rồi trôi đi đây đó.

(急流) : 물이 빠른 속도로 흐름. 또는 빠르게 흐르는 물. Danh từ
🌏 DÒNG NƯỚC CHẢY XIẾT, DÒNG NƯỚC LŨ: Việc nước chảy với tốc độ nhanh. Hoặc nước chảy nhanh.

(氣流) : 공기의 흐름. Danh từ
🌏 LUỒNG KHÔNG KHÍ: Dòng di chuyển của không khí.

비주 (非主流) : 중심이 되는 큰 세력이나 흐름이 아닌 소수의 것. Danh từ
🌏 CÁI KHÔNG PHẢI LÀ CHỦ ĐẠO, CÁI KHÔNG PHẢI LÀ CÁI CHÍNH, CÁI THUỘC VỀ THIỂU SỐ: Cái thiểu số không phải là thế lực hay trào lưu lớn trở thành trung tâm.

영장 (靈長類) : 인간이나 원숭이처럼 가장 진화한 동물에 속하는 무리. Danh từ
🌏 BỘ ĐỘNG VẬT LINH TRƯỞNG: Nhóm thuộc động vật tiến hóa nhất, khuôn mặt giống với người hay khỉ.

(亞流) : 문학, 예술, 학문 등에서 새로운 것을 처음으로 만들어 내지 못하고 남의 것을 그대로 따라 한 것. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 SỰ BẮT CHƯỚC, SỰ HỌC LỎM, NGƯỜI BẮT CHƯỚC, NGƯỜI HỌC LỎM: Việc không thể tạo nên cái đầu tiên trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật, học vấn...mà theo y nguyên cái của người khác. Hoặc người như vậy.

(放流) : 모아 둔 물을 흘려 보냄. Danh từ
🌏 SỰ XẢ NƯỚC, SỰ THÁO NƯỚC: Việc cho nước đã tích trữ chảy đi.

(抑留) : 강제로 머무르게 함. Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ, SỰ CÂU LƯU: Việc cưỡng ép làm cho phải lưu lại.

(油類) : 기름의 여러 종류. Danh từ
🌏 XĂNG DẦU: Các loại dầu.

(押留) : 법에 따라 채무자가 자신의 재산을 사용하거나 처분하지 못하게 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ PHONG TOẢ, SỰ TỊCH BIÊN: Việc theo luật để làm cho người mắc nợ không thể sử dụng hay bán đi tài sản của mình.

(海流) : 일정한 방향과 빠르기로 이동하는 바닷물의 흐름. Danh từ
🌏 HẢI LƯU, DÒNG HẢI DƯƠNG: Dòng chảy của nước biển di chuyển với tốc độ và phương hướng nhất định.

해조 (海藻類) : 미역, 김, 다시마 등과 같이 바다에서 나며 포자로 번식하는 식물. Danh từ
🌏 LOÀI TẢO BIỂN: Thực vật sống dưới biển và sinh sản bằng bào tử như mi-yeok, gim, da-si-ma.

불법 체 (不法滯留) : 출입국에 관계된 정식 절차를 밟지 않거나 머무를 수 있는 기한을 어기면서 다른 나라에 머무는 일. None
🌏 SỰ LƯU TRÚ BẤT HỢP PHÁP, SỰ LƯU TRÚ TRÁI PHÉP: Việc mà không tuân theo các thủ tục chính thức liên quan đến việc xuất nhập cảnh hoặc vi phạm thời hạn cho phép lưu trú.

(糖類) : 포도당, 과당, 전분 등 물에 잘 녹으며 단맛이 있는 탄수화물. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, ĐƯỜNG HOÁ HỌC, ĐƯỜNG SACCHARIDE: Hợp chất hoá học hyđrat-cacbon có vị ngọt, dễ tan trong nước như đường nho (glucoza) hay đường trái cây (fructoza), đường tinh bột...

- (流) : ‘그 특성이나 독특한 경향’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 LƯU, TRÀO LƯU: Hậu tố thêm nghĩa 'đặc tính đó hay khuynh hướng độc đáo'.

(三流) : 어떤 분야에서 수준이나 지위가 가장 낮은 부류. Danh từ
🌏 LOẠI BA, CẤP BA, HẠNG BA: Loại có vị trí hay tiêu chuẩn thất nhấp trong lĩnh vực nào đó.

(石榴) : 높이는 3미터 정도이며 잎은 긴 타원형으로 마주 붙어 나고, 늦봄에 붉은 꽃이 핀 후 10월에 빨갛고 둥근 열매가 익는 나무. Danh từ
🌏 CÂY LỰU: Cây cao khoảng 3 mét, lá có hình e líp dài mọc đối diện nhau, hoa đỏ nở vào cuối xuân, sau đó quả chín đỏ vào tháng 10.

(本流) : 강이나 그보다 작은 물줄기의 처음을 이루는 물줄기. Danh từ
🌏 DÒNG CHẢY CHÍNH, NHÁNH CHÍNH: Dòng nước tạo nên khởi đầu của con sông hay dòng nước nhỏ hơn.

(部類) : 어떤 대상을 공통적인 성격에 따라 나눈 갈래. Danh từ
🌏 LOẠI, BỘ,KHOẢN, MỤC: Nhánh chia tách đối tượng nào đó theo tính chất chung.

(挽留) : 어떤 일을 하지 못하게 붙잡고 말림. Danh từ
🌏 SỰ NGĂN CẢN, SỰ HẠN CHẾ: Việc giữ và ngăn cho không thể làm việc gì đó.

(蒸溜/烝溜) : 액체에 열을 가하여 생긴 기체를 차갑게 식혀서 다시 액체로 만드는 일. Danh từ
🌏 SỰ CHƯNG CẤT: Việc gia tăng nhiệt độ đối với chất lỏng, sau đó làm nguội lạnh chất khí sinh ra để lại tạo ra chất lỏng.

(二流) : 어떤 방면에서 일류보다 조금 못한 부류나 지위. Danh từ
🌏 LOẠI HAI: Địa vị hay loại phụ kém hơn một chút so với loại một ở phương diện nào đó.

녹조 (綠藻類) : 엽록소가 많아 녹색을 띠며 물속에 사는 식물. Danh từ
🌏 TẢO XANH: Thực vật sống trong nước, nhiều diệp lục tố, có màu xanh lục.

(穀類) : 쌀, 보리, 밀, 옥수수 등 곡식을 통틀어 이르는 말. Danh từ
🌏 NGŨ CỐC: Từ dùng chung để gọi lương thực như gạo, lúa mạch, mì, bắp (ngô) v.v...

초일 (超一流) : 일류 가운데서도 가장 뛰어난 것. Danh từ
🌏 SIÊU NHẤT, ĐỈNH NHẤT: Cái xuất sắc nhất trong số những cái ở vị trí hàng đầu.

(直流) : 곧게 흐름. Danh từ
🌏 DÒNG CHẢY THẲNG: Sự chảy thẳng.

견과 (堅果類) : 딱딱한 껍데기에 싸여 있는 나무 열매의 종류. Danh từ
🌏 CÁC LOẠI HẠT: Loại quả được bao bọc trong lớp vỏ cứng.

(韓流) : 한국의 대중문화 요소가 외국에서 유행하는 현상. Danh từ
🌏 HANRYU; HÀN LƯU, LÀN SÓNG HÀN QUỐC: Hiện tượng mà yếu tố văn hóa đại chúng của Hàn Quốc thịnh hình ở nước ngoài.

양서 (兩棲類) : 어류와 파충류의 중간으로, 땅 위 또는 물속에서 사는 동물. Danh từ
🌏 LOÀI LƯỠNG CƯ: Động vật trung gian của loài cá và loài bò sát, sống cả ở trên mặt đất và trong nước.

(同類) : 같은 종류나 부류. Danh từ
🌏 CÙNG LOẠI: Thứ hạng hoặc chủng loại giống nhau.

(支流) : 강의 큰 줄기로 흘러 들어가거나 큰 줄기에서 나온 작은 물줄기. Danh từ
🌏 NHÁNH: Dòng nước nhỏ chảy vào dòng lớn của sông hoặc chảy ra từ dòng lớn.

유지 (油脂類) : 액체나 고체 상태로 된 기름. Danh từ
🌏 DẦU MỠ VÀ CHẤT BÉO: Dầu mỡ ở trạng thái chất lỏng hay chất rắn.

(時流) : 그 시대의 흐름이나 경향. Danh từ
🌏 DÒNG THỜI ĐẠI, XU HƯỚNG THỜI ĐẠI: Dòng chảy hay khuynh hướng của thời đại đó.

곤충 (昆蟲類) : 여러 종류의 곤충. Danh từ
🌏 LOẠI CÔN TRÙNG: Các loại côn trùng.

(拘留) : 죄를 지은 사람을 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 가두는 일. Danh từ
🌏 SỰ TẠM GIỮ, SỰ TẠM GIAM: Việc giam ở phòng tạm giữ của đồn công an hoặc ở trại tạm giam người gây tội trong thời gian trên một ngày đến dưới 30 ngày.

과채 (果菜類) : 열매와 씨를 식용으로 하는 채소. Danh từ
🌏 CỦ QUẢ: Các trái cây và hạt dùng như rau củ trong thức ăn.

(逆流) : 액체나 기체 등이 거꾸로 거슬러 오르거나 흐름. Danh từ
🌏 SỰ CHẢY NGƯỢC: Chất lỏng hay chất khí đi hay chảy ngược lên.

파충 (爬蟲類) : 악어나 뱀 등과 같이 폐로 숨을 쉬며 바깥 온도에 따라 체온이 변하는 동물. Danh từ
🌏 LOÀI BÒ SÁT: Động vật thở bằng phổi, nhiệt độ cơ thể thay đổi theo nhiệt độ bên ngoài môi trường như rắn hay cá sấu.

(曲流) : 물이 구부러져 흘러감. 또는 그 흐름. Danh từ
🌏 SỰ UỐN KHÚC, DÒNG CHẢY UỐN KHÚC: Việc nước chảy thành hình quanh co. Hay dòng chảy đó.

냉기 (冷氣流) : 차가운 공기의 흐름. Danh từ
🌏 LUỒNG KHÍ LẠNH, DÒNG KHÍ LẠNH: Dòng của không khí lạnh.

재분 (再分類) : 이미 분류하였던 것을 다시 분류함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÂN LOẠI, SỰ PHÂN LOẠI LẠI: "Sự phân loại lại thứ đã phân loại."

어패 (魚貝類) : 생선과 조개 종류. Danh từ
🌏 LOÀI CÁ SÒ: Các loài cá và sò.

(中流) : 흐르는 강이나 냇물의 중간 부분. Danh từ
🌏 GIỮA DÒNG: Phần giữa của sông hay suối đang chảy.

난기 (亂氣流) : 속도와 방향이 불규칙하게 바뀌는 공기의 흐름. Danh từ
🌏 SỰ NHIỄU LOẠN KHÔNG KHÍ: Dòng không khí thay đổi tốc độ và phương hướng một cách thất thường.

(血流) : 혈관 속의 피의 흐름. Danh từ
🌏 DÒNG MÁU: Dòng chảy của máu trong huyết quản.

갑각 (甲殼類) : 게, 새우, 가재처럼 몸이 딱딱한 껍질로 싸여 있고 여러 마디로 된 물속 동물. Danh từ
🌏 LOÀI GIÁP XÁC, LOÀI VỎ CỨNG, LOÀI TÔM CUA: Động vật trong nước có thân được bao bọc bởi vỏ cứng ví dụ như cua, tôm, bề bề...

(魚類) : 고등어, 참치, 상어처럼 주로 몸이 비늘로 덮여 있으며, 물속에 살면서 지느러미로 헤엄을 치고 아가미로 숨을 쉬는 동물. Danh từ
🌏 LOÀI CÁ: Loài động vật thân hình đầy vảy như cá ngừ, cá thu, cá mập, sống dưới nước, bơi bằng vây và thở bằng mang.

(濁流) : 흘러가는 흐린 물. Danh từ
🌏 DÒNG NƯỚC ĐỤC: Nước đục chảy đi.

(暖流/煖流) : 따뜻한 바닷물의 흐름. Danh từ
🌏 DÒNG HẢI LƯU NÓNG: Dòng chảy ấm của nước biển.

포유 (哺乳類) : 새끼를 낳아 젖을 먹여 기르며 허파로 숨을 쉬는 척추동물의 한 종류. Danh từ
🌏 ĐỘNG VẬT CÓ VÚ: Loài động vật có xương sống đẻ con và cho con bú, thở bằng lá phổi.

(風流) : 멋스럽게 즐기는 일. 또는 그렇게 노는 일. Danh từ
🌏 SỰ PHONG LƯU, SỰ LỊCH LÃM: Việc thích đẹp đẽ. Hoặc việc chơi như vậy.

(寒流) : 극에 가까운 지역에서 적도 쪽으로 흐르는, 온도가 낮은 바닷물의 흐름. Danh từ
🌏 HÀN LƯU: Dòng chảy của nước biển có nhiệt độ thấp, chảy từ khu vực gần cực về phía xích đạo.

(殘留) : 뒤에 처져 남아 있음. Danh từ
🌏 SỰ CÒN LƯU LẠI: Việc tụt lại sau và còn lại.

(電流) : 전기가 흐르는 현상이나 그 정도. Danh từ
🌏 ĐIỆN LƯU: Hiện tượng dòng điện lưu thông hay mức độ đó.

(潮流) : 밀물과 썰물 때문에 생기는 바닷물의 흐름. Danh từ
🌏 TRIỀU LƯU, DÒNG THỦY TRIỀU: Dòng chảy của nước biển phát sinh vì thủy triều lên và thủy triều xuống.

(藻類) : 물속에 살면서 엽록소로 광합성을 하며, 꽃이 피지 않고 포자로 번식하는 식물. Danh từ
🌏 TẢO: Thực vật sống trong nước quang hợp bằng chất diệp lục, không trổ hoa và sinh sản bằng bào tử.


:
Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Tâm lí (191)