🌟 아류 (亞流)

Danh từ  

1. 문학, 예술, 학문 등에서 새로운 것을 처음으로 만들어 내지 못하고 남의 것을 그대로 따라 한 것. 또는 그런 사람.

1. SỰ BẮT CHƯỚC, SỰ HỌC LỎM, NGƯỜI BẮT CHƯỚC, NGƯỜI HỌC LỎM: Việc không thể tạo nên cái đầu tiên trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật, học vấn...mà theo y nguyên cái của người khác. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아류 가수.
    A subclass singer.
  • Google translate 아류 작가.
    A low-class writer.
  • Google translate 아류 작품.
    A sublime work.
  • Google translate 아류로 보다.
    Regard as an inferiority complex.
  • Google translate 아류에 불과하다.
    It's nothing more than an ass.
  • Google translate 독창성이 없는 아류 작품은 누구에게도 인정받지 못한다.
    A subclass work without originality is not recognized by anyone.
  • Google translate 사람들은 유명한 가수와 비슷하게 생긴 아류 가수를 보고 비웃었다.
    People laughed at the singer who looked like a famous singer.
  • Google translate 감독님 작품은 초반에 미국 영화의 아류라는 평가를 받았었는데요.
    The director's work was initially rated as a subclass of american cinema.
    Google translate 그런 비판도 받아들여 지금은 저만의 영화를 찍고 있는 중입나다.
    I accept such criticism and now i am a middle-aged man who is filming my own film.

아류: imitator; follower; a second,ありゅう【亜流】。ついずいしゃ【追随者】,imitation, plagiat, imitateur(trice),imitador, imitadora,تقليد، مقلّد، مزيّف,даган дууриагч, аялдан дагалдагч,sự bắt chước, sự học lỏm, người bắt chước, người học lỏm,การเลียนแบบ, การลอกแบบ, การเอาอย่าง, การทำตาม, คนลอกเลียนแบบ, ผู้เลียนแบบ, คนเอาอย่าง,imitasi, imitator,копирование; имитация; подражание; подражатель; нечто или некто второсортный,二流,模仿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아류 (아ː류)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Gọi món (132)