🌷 Initial sound: ㅇㄹ
☆ CAO CẤP : 37 ☆☆ TRUNG CẤP : 26 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 102 ALL : 178
•
여러
:
많은 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHIỀU: Một số nhiều.
•
여름
:
네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Mùa nóng nằm giữa mùa xuân và mùa thu trong bốn mùa.
•
어른
:
다 자란 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN: Người đã hoàn toàn trưởng thành.
•
올림
:
아랫사람이 윗사람에게 편지나 선물을 보낼 때 그것을 올린다는 뜻으로, 보내는 사람의 이름 다음에 쓰는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH THƯ, KÍNH TẶNG: Từ dùng khi người dưới gửi thư hay quà tặng cho người trên và được viết sau tên của người gửi với ý nghĩa trịnh trọng.
•
요리
(料理)
:
음식을 만듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thành thức ăn từ các nguyên liệu.
•
우리
:
말하는 사람이 자기와 듣는 사람 또는 이를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TA: Từ chỉ nhiều người bao gồm cả người nói và người nghe.
•
이름
:
다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÊN, TÊN GỌI: Từ gán cho động vật, sự vật, hiện tượng... để gọi nhằm phân biệt với cái khác.
•
연락
(連絡/聯絡)
:
어떤 사실을 전하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó.
•
오래
:
긴 시간 동안.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài.
•
유리
(琉璃)
:
투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương.
•
음료
(飮料)
:
물이나 물처럼 마시는 모든 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước.
•
아래
:
일정한 기준보다 낮은 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI: Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định.
•
이런
:
상태, 모양, 성질 등이 이러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.
•
언론
(言論)
:
신문이나 방송 등의 매체에서 어떤 사실이나 의견을 널리 알리는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN LUẬN: Việc ở những cơ quan truyền thông như báo hay đài thông tin rộng rãi về sự thật nào đó.
•
여럿
:
여러 개.
☆☆
Danh từ
🌏 NHIỀU ĐIỀU, NHIỀU VIỆC: Nhiều thứ.
•
유럽
(Europe)
:
아시아의 서북쪽에 있는 육대주의 하나. 우랄산맥을 사이에 두고 아시아와 접해 있으며 프랑스, 독일, 이탈리아 등의 나라가 위치한다.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂU ÂU: Một trong sáu đại lục, nằm về phía tây bắc của châu Á; nằm giữa dãy núi Ural và chia cắt sự tiếp giáp với Châu Á, có những nước như Pháp, Đức, Ý...
•
원리
(原理)
:
사물의 본질이나 바탕이 되는 이치.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN LÍ: Lí lẽ (lô gic) tạo nên bản chất hay nền tảng của sự vật.
•
원래
(元來/原來)
:
어떤 것이 이어지거나 전해 내려온 맨 처음.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY XA XƯA, VỐN DĨ: Cái gì đó được tiếp nối hoặc cái đầu tiên được lưu truyền lại.
•
오리
:
부리가 넓적하고 발가락 사이에 물갈퀴가 있어 헤엄을 잘 치는 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON VỊT: Động vật mỏ rộng, có màng ở giữa các ngón chân và bơi giỏi.
•
이리
:
이곳으로. 또는 이쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 LỐI NÀY, BÊN NÀY: Sang chỗ này. Hoặc sang phía này.
•
얼룩
:
본바탕에 다른 색깔의 점이나 줄 등이 섞인 자국.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐM: Vết mà chấm hoặc dòng kẻ khác màu… trộn vào với nền.
•
얼른
:
시간을 오래 끌지 않고 바로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH MAU CHÓNG: Không kéo dài thời gian mà ngay lập tức.
•
우려
(憂慮)
:
근심하거나 걱정함. 또는 그 근심이나 걱정.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LO NGẠI, SỰ LO NGHĨ, SỰ LO LẮNG: Việc lo âu hay phiền muộn. Hoặc sự lo âu hay phiền muộn đó.
•
원래
(元來/原來)
:
맨 처음부터. 또는 근본부터.
☆☆
Phó từ
🌏 VỐN DĨ, TỪ ĐẦU, VỐN LÀ, VỐN CÓ: Ngay từ đầu. Hoặc là từ cái căn bản.
•
오락
(娛樂)
:
여유 시간에 기분을 즐겁게 하기 위하여 하는 여러 가지 놀이.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN GIẢI TRÍ: Những trò chơi chơi để cho tâm trạng vui vẻ trong lúc rảnh rỗi.
•
연령
(年齡)
:
사람이 살아온 햇수.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ TUỔI: Số tuổi mà con người sống.
•
이론
(理論)
:
어떤 이치나 지식을 논리적으로 일반화한 명제의 체계.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ LUẬN: Hệ thống mệnh đề khái quát hóa nguyên lí hay tri thức nào đó một cách lôgic.
•
위로
(慰勞)
:
따뜻한 말이나 행동 등으로 괴로움을 덜어 주거나 슬픔을 달래 줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN ỦI: Việc làm dịu nỗi đau hay làm giảm bớt sự phiền muộn bằng lời lẽ hay hành động ấm áp.
•
압력
(壓力)
:
누르는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁP LỰC: Lực ép xuống.
•
양력
(陽曆)
:
지구가 태양의 둘레를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 일 년으로 정해 날짜를 세는 달력.
☆☆
Danh từ
🌏 DƯƠNG LỊCH: Hệ lịch định thời gian mà trái đất quay một vòng quanh mặt trời thành một năm và tính ngày.
•
음력
(陰曆)
:
달이 지구를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 기준으로 하여 날짜를 세는 달력.
☆☆
Danh từ
🌏 ÂM LỊCH: Lịch tính ngày theo tiêu chuẩn thời gian mà mặt trăng quay một vòng quanh trái đất.
•
유료
(有料)
:
요금을 내게 되어 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ PHÍ, SỰ MẤT PHÍ: Việc bị trả tiền.
•
유리
(有利)
:
이익이 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ LỢI: Sự trở thành lợi ích.
•
오랜
:
이미 지나간 시간이 긴.
☆☆
Định từ
🌏 LÂU, LÂU DÀI, LÂU ĐỜI: Thời gian đã trôi qua lâu dài.
•
원룸
(one-room)
:
방 하나가 침실, 거실, 부엌, 식당의 기능을 모두 하는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỘT PHÒNG: Nhà chỉ có một phòng và bao gồm toàn bộ chức năng của phòng ngủ, phòng khách, phòng bếp, phòng ăn v.v...
•
의류
(衣類)
:
티셔츠나 남방, 바지 등 모든 종류의 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 Y PHỤC, TRANG PHỤC, QUẦN ÁO: Tất cả các loại quần áo như áo thun, áo sơ mi hay quần.
•
인력
(人力)
:
사람의 힘이나 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN LỰC: Sức mạnh hay năng lực của con người.
•
인류
(人類)
:
전 세계의 모든 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN LOẠI: Mọi người trên toàn thế giới.
•
입력
(入力)
:
문자나 숫자 등의 정보를 컴퓨터가 기억하게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NHẬP DỮ LIỆU: Việc ghi nhớ những dữ liệu như chữ hay số vào máy tính.
•
의료
(醫療)
:
의학과 관련된 기술로 상처나 병을 치료함. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 Y TẾ, SỰ TRỊ BỆNH: Sự chữa trị vết thương hay bệnh tật bằng kĩ thuật liên quan đến y học. Hoặc việc như vậy.
•
여론
(輿論)
:
한 사회의 사람들이 공통적으로 가지고 있는 의견.
☆
Danh từ
🌏 DƯ LUẬN: Ý kiến mà nhiều người trong xã hội cùng có chung.
•
요란
(搖亂/擾亂)
:
어수선하고 시끄러움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỒN ÀO, SỰ HUYÊN NÁO, SỰ NHỐN NHÁO: Rối ren và ồn ào
•
이력
(履歷)
:
한 사람이 지금까지 거쳐 온 학업, 직업, 경험 등의 경력.
☆
Danh từ
🌏 LÝ LỊCH: Sự kinh qua học tập, nghề nghiệp, kinh nghiệm... mà một người đã trải qua trước nay.
•
연료
(燃料)
:
태워서 빛이나 열을 내거나 기계를 움직이는 에너지를 얻을 수 있는 물질.
☆
Danh từ
🌏 NHIÊN LIỆU, CHẤT ĐỐT: Vật chất được đốt và có thể tạo ra nhiệt hay ánh sáng hoặc thu được năng lượng làm cho máy móc hoạt động.
•
일련
(一連)
:
계속하여 하나로 이어지는 것.
☆
Danh từ
🌏 HÀNG LOẠT, CHUỖI: Cái liên tiếp và nối thành một.
•
일류
(一流)
:
어떤 방면에서 무엇보다 으뜸이 되는 지위나 부류.
☆
Danh từ
🌏 LOẠI NHẤT, HÀNG ĐẦU, LOẠI HẢO HẠNG: Chủng loại hay vị trí tuyệt đỉnh hơn bất cứ cái gì, ở phương diện nào đó.
•
의리
(義理)
:
사람으로서 지켜야 할 도리.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO NGHĨA, NGHĨA LÝ: Đạo lí mà con người phải giữ lấy.
•
여류
(女流)
:
어떤 전문적인 일을 잘하는 여자.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI NỮ: Phụ nữ giỏi việc chuyên môn nào đó.
•
염려
(念慮)
:
앞으로 생길 일에 대해 불안해하고 걱정함. 또는 그런 걱정.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LO LẮNG: Việc bất an và lo lắng về việc sẽ xảy ra trong tương lai. Hoặc sự lo lắng như thế.
•
역량
(力量)
:
어떤 일을 해낼 수 있는 힘과 능력.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC, LỰC LƯỢNG: Năng lực hay sức mạnh có thể làm được một việc nào đó.
•
열량
(熱量)
:
음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT LƯỢNG: Phần năng lượng có thể nhận được từ thức ăn hoặc nhiên liệu v.v...
•
안락
(安樂)
:
근심이나 걱정 없이 몸과 마음이 편안하고 즐거움.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) AN LẠC, AN VUI: Việc tâm hồn và thể xác vui vẻ và bình an không có suy tư hay lo lắng.
•
윤리
(倫理)
:
사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준.
☆
Danh từ
🌏 LUÂN LÍ: Tiêu chuẩn hành động đúng đắn đương nhiên phải tuân thủ với tư cách của con người.
•
위력
(威力)
:
상대방을 눌러 꼼짝 못하게 할 만큼 매우 강력함. 또는 그런 힘.
☆
Danh từ
🌏 UY LỰC, SỨC MẠNH: Sự rất mạnh mẽ đến mức đè bẹp hay làm cho đối phương không thể nhúc nhích. Hoặc lực như vậy.
•
오류
(誤謬)
:
올바르지 않은 판단이나 지식.
☆
Danh từ
🌏 SAI LẦM: Tri thức hay phán đoán không đúng.
•
왕래
(往來)
:
사람들이 서로 오고 가고 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LẠI, SỰ QUA LẠI: Việc người ta qua lại với nhau.
•
육류
(肉類)
:
사람이 먹을 수 있는 소, 돼지, 닭 등의 고기 종류.
☆
Danh từ
🌏 THỊT: Các loại thịt của bò, lợn, gà... mà con người có thể ăn được.
•
으레
:
두말할 것 없이 당연히.
☆
Phó từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN, DĨ NHIÊN: Một cách đương nhiên không cần phải nhiều lời.
•
유래
(由來)
:
사물이나 일이 생겨남. 또는 그 사물이나 일이 생겨난 내력.
☆
Danh từ
🌏 CĂN NGUYÊN, GỐC RỄ, TRUYỀN THỐNG: Việc sự vật hay sự việc xuất hiện. Hoặc nguồn gốc mà sự vật hay sự việc xuất hiện.
•
우량
(優良)
:
품질이나 상태가 우수하고 좋음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT SẮC, SỰ ƯU TÚ: Phẩm chất hay tình trạng tốt và vượt trội.
•
용량
(容量)
:
일정한 공간 안에 들어갈 수 있는 양.
☆
Danh từ
🌏 DUNG TÍCH, THỂ TÍCH, SỨC CHỨA: Lượng có thể chứa được trong không gian nhất định.
•
용례
(用例)
:
실제로 쓰이는 예.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN LỆ, VÍ DỤ THỰC HÀNH: Ví dụ được sử dụng trên thực tế.
•
완료
(完了)
:
완전히 끝마침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH: Sự kết thúc một cách toàn vẹn.
•
육로
(陸路)
:
땅 위로 난 길.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BỘ: Con đường ở trên mặt đất.
•
영리
(營利)
:
재산상의 이익을 얻음.
☆
Danh từ
🌏 LỢI NHUẬN: Sự nhận được lợi ích về mặt tài sản.
•
원료
(原料)
:
어떤 것을 만드는 데 들어가는 재료.
☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU: Vật liệu được dùng vào việc làm ra thứ gì đó.
•
요령
(要領)
:
가장 중요하고 핵심이 되는 줄거리.
☆
Danh từ
🌏 TRỌNG TÂM, Ý CHÍNH: Tóm tắt trọng tâm và quan trọng nhất.
•
의뢰
(依賴)
:
남에게 어떤 일을 부탁하여 맡김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỦY THÁC: Sự nhờ vả giao phó việc nào đó cho người khác.
•
이래
(以來)
:
과거의 어느 일정한 때부터 지금까지. 또는 그 뒤.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TRƯỚC NAY, TRƯỚC GIỜ, TỪ ĐÓ: Từ một thời điểm nhất định nào đó trong quá khứ đến bây giờ. Hoặc từ đó về sau.
•
이레
:
일곱 날.
☆
Danh từ
🌏 BẢY NGÀY: Bảy ngày.
•
이루
:
아무리 해도.
☆
Phó từ
🌏 DÙ SAO CŨNG..., BẤT KỂ THẾ NÀO CŨNG ...: Dù thế nào cũng...
•
이륙
(離陸)
:
비행기 등이 날기 위해 땅에서 떠오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẤT CÁNH: Việc máy bay... rời khỏi mặt đất để bay.
•
일례
(一例)
:
하나의 보기. 또는 한 가지의 예.
☆
Danh từ
🌏 MỘT VÍ DỤ, MỘT THÍ DỤ: Một mẫu. Hoặc một ví dụ.
•
일리
(一理)
:
어떤 면에서 그런대로 옳다고 생각되는 이치.
☆
Danh từ
🌏 (CÓ) LÝ, PHẢI, LOGIC: Lý lẽ được nghĩ rằng như vậy là đúng ở mặt nào đó.
•
외래
(外來)
:
다른 나라나 밖에서 들어옴.
☆
Danh từ
🌏 NHẬP KHẨU: Những thứ nhập từ bên ngoài hay nhập từ nước khác vào.
•
유례
(類例)
:
같거나 비슷한 예.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG HỢP TƯƠNG TỰ: Ví dụ giống hoặc tương tự.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43)