🌟 육류 (肉類)

  Danh từ  

1. 사람이 먹을 수 있는 소, 돼지, 닭 등의 고기 종류.

1. THỊT: Các loại thịt của bò, lợn, gà... mà con người có thể ăn được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내산 육류.
    Domestic meat.
  • Google translate 수입산 육류.
    Imported meat.
  • Google translate 육류 등급.
    Meat grade.
  • Google translate 육류 소비.
    Meat consumption.
  • Google translate 육류 위주.
    Meat-oriented.
  • Google translate 육류를 가공하다.
    Process meat.
  • Google translate 육류를 먹다.
    Eat meat.
  • Google translate 육류를 수입하다.
    Import meat.
  • Google translate 요즘은 건강을 위해 육류를 피하는 사람들이 늘고 있다.
    Nowadays more and more people are avoiding meat for health.
  • Google translate 아버지는 육류보다는 채소나 생선 종류의 음식을 좋아하신다.
    My father prefers vegetables and fish to meat.
  • Google translate 엄마, 오늘 저녁은 삼겹살 구워 먹어요.
    Mom, let's have grilled pork belly for dinner tonight.
    Google translate 안 돼. 우리 집은 한동안 육류 위주로 먹었잖니.
    No. we've been eating meat for a while.

육류: meat; poultry,にくるい【肉類】,,carne,أنواع لحم,махны төрөл,thịt,ประเภทเนื้อสัตว์,daging hewan,животное мясо,肉类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육류 (융뉴)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 육류 (肉類) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Thể thao (88) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159)