🌟 연락 (連絡/聯絡)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사실을 전하여 알림.

1. SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연락이 끊기다.
    Lose contact.
  • Google translate 연락이 되다.
    Get in touch.
  • Google translate 연락이 뜸하다.
    Be out of touch.
  • Google translate 연락이 없다.
    No contact.
  • Google translate 연락을 받다.
    Receive a call.
  • Google translate 연락을 주다.
    Make contact with.
  • Google translate 연락을 하다.
    Contact.
  • Google translate 이후에 전달할 내용이 있으면 제게 연락을 주십시오.
    If you have anything to forward after this, please contact me.
  • Google translate 회사에서 내일 오후 세 시에 회의가 있다는 연락이 왔다.
    The company contacted me that there was a meeting tomorrow at three o'clock.
  • Google translate 너 선생님께 급히 오라는 연락 받았니?
    Did you get a call from your teacher to hurry?
    Google translate 아니, 안 받았는데?
    No, i didn't get it.

연락: communication,れんらく【連絡】,communication, information,aviso, noticia, contacto, comunicación,اتصال,холбоо харилцаа, холбоо,sự liên lạc,การติดต่อ, การติดต่อสื่อสาร, การไปมาหาสู่,kontak, hubungan,связь; контакт,联络,联系,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연락 (열락) 연락이 (열라기) 연락도 (열락또) 연락만 (열랑만)
📚 Từ phái sinh: 연락하다(連絡/聯絡하다): 어떤 사실을 전하여 알리다., 서로 소식을 주고받으며 관계를 …
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Gọi điện thoại  


🗣️ 연락 (連絡/聯絡) @ Giải nghĩa

🗣️ 연락 (連絡/聯絡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149)