🌟 자문 (諮問)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 더 효율적이고 바르게 처리하기 위해 전문가나 전문 기관에 의견을 물음.

1. SỰ TƯ VẤN: Hỏi ý kiến của cơ quan chuyên môn hay chuyên gia để xử lí công việc hiệu quả và nhanh hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 투자 자문.
    Investment advice.
  • Google translate 자문 결과.
    The result of the consultation.
  • Google translate 자문 기관.
    The advisory body.
  • Google translate 자문 의원.
    Councillor rep.
  • Google translate 자문을 받다.
    Receive advice.
  • Google translate 자문을 하다.
    Advise.
  • Google translate 자문에 응하다.
    Respond to advice.
  • Google translate 당 대표였던 그는 대통령의 자문에 응해 국정에 대해 여러 조언을 했다.
    A former party leader, he gave various advice on state affairs in response to the president's advice.
  • Google translate 우리는 우리 분야가 아닌 일에 대해서는 전문가의 자문을 받아 일을 처리했다.
    We handled the work with expert advice on things that were not in our field.
  • Google translate 사업을 하다 스스로 해결할 수 없는 문제가 생길 때 보통 외부에서 자문을 얻게 된다.
    When problems arise that cannot be solved on their own in doing business, they are usually consulted from outside.
  • Google translate 무슨 일로 연락 주셨나요?
    What are you calling about?
    Google translate 네, 전문가에게 사업 자문을 구하려고 하는데요. 상담 예약 좀 부탁합니다.
    Yes, i'd like to ask an expert for business advice. i'd like to make an appointment for a consultation.

자문: request for advice; consultation,しもん【諮問】,consultation, conseil, expertise-conseil,consulta,استشارة,зөвлөгөө, зөвлөмж, лавлагаа,sự tư vấn,การปรึกษาหารือ, การสอบถาม,pertanyaan, permintaan pendapat, permintaan masukan,запрос,咨询,征询,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자문 (자ː문)
📚 Từ phái sinh: 자문하다(諮問하다): 어떤 일을 효율적이고 바르게 처리하기 위해 전문가나 전문 기관에 의…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

🗣️ 자문 (諮問) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Giáo dục (151)