🌟 위원회 (委員會)

☆☆   Danh từ  

1. 일반 행정과는 달리 어느 정도 독립된 분야에서 어떤 일의 처리를 맡아 의논하는 기관.

1. HỘI ĐỒNG, ỦY BAN: Cơ quan được giao nhiệm vụ nghị luận và giải quyết về công việc nào đó ở lĩnh vực độc lập nhất định, khác với cơ quan hành chính thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조직 위원회.
    Organising committee.
  • Google translate 집행 위원회.
    Executive committee.
  • Google translate 위원회 관료.
    Committee officials.
  • Google translate 위원회가 열리다.
    A committee is held.
  • Google translate 위원회를 구성하다.
    Form a committee.
  • Google translate 위원회를 만들다.
    Form a committee.
  • Google translate 위원회를 설치하다.
    Establish a committee.
  • Google translate 위원회에 참여하다.
    Take part in a committee.
  • Google translate 시장은 시의 운영에 대한 전문가들로 구성된 자문 위원회를 설치하였다.
    The mayor established an advisory committee composed of experts on the operation of the city.
  • Google translate 유명한 과학자들이 함께 과학 기술을 발전시키기 위해 기술 개발 위원회를 구성하였다.
    Famous scientists together formed a technical development committee to develop scientific technology.
  • Google translate 선정적이고 폭력적인 방송이 문제가 되고 있습니다.
    Sensational and violent broadcasting is a problem.
    Google translate 방송 위원회의 심의가 필요할 것 같습니다.
    I think we need to review it by the broadcasting commission.

위원회: committee; commission,いいんかい【委員会】,comité, commission,comisión,مجلس، لجنة، هيئة,хороо, зөвлөл,hội đồng, ủy ban,กรรมการ, คณะกรรมาธิการ,dewan komisi, dewan komite, panitia,комиссия; комитет,委员会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위원회 (위원회) 위원회 (위원훼)


🗣️ 위원회 (委員會) @ Giải nghĩa

🗣️ 위원회 (委員會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119)