🌟 주최 (主催)

  Danh từ  

1. 행사나 모임을 책임지고 맡아 기획하여 엶.

1. SỰ BẢO TRỢ, SỰ ĐỠ ĐẦU: Việc nhận trách nhiệm chương trình hay tổ chức rồi lên kế hoạch và mở ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대통령 주최.
    Hosted by the president.
  • Google translate 위원회 주최.
    Hosted by the committee.
  • Google translate 주최가 되다.
    Be hosted by.
  • Google translate 주최로 개최되다.
    To be hosted by.
  • Google translate 주최로 열리다.
    To be hosted.
  • Google translate 환경 연구소 주최로 에너지 정책 세미나가 열렸다.
    An energy policy seminar was held under the auspices of the environmental research institute.
  • Google translate 민준이는 언론사 주최 백일장에서 장원으로 뽑혔다.
    Min-jun was selected as a general at a writing contest hosted by a media company.
  • Google translate 오늘 강연회의 주최가 어디입니까?
    Where is the host of today's lecture?
    Google translate 여성부와 노동부가 공동으로 개최한 것입니다.
    It was co-hosted by the ministry of gender equality and the ministry of labor.

주최: hosting,しゅさい【主催】。もよおし【催し】,organisation,organización, apertura, celebración,رعاية,зохион байгуулах,sự bảo trợ, sự đỡ đầu,การเป็นเจ้าภาพ, การเป็นผู้แทนหลักในการจัดงาน,penyelenggaraan,,主办,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주최 (주최) 주최 (주췌)
📚 Từ phái sinh: 주최하다(主催하다): 행사나 모임을 책임지고 맡아 기획하여 열다. 주최되다: 행사나 모임이 주장되고 기획되어 열리다.
📚 thể loại: Thể thao  

🗣️ 주최 (主催) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46)