🌟 정치 (政治)

☆☆   Danh từ  

1. 사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지하며 나라를 다스리는 일.

1. CHÍNH TRỊ: Việc duy trì quyền lực của quốc gia, cai trị đất nước để giữ vững trật tự xã hội và đảm bảo cuộc sống cơ bản của người dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치 세력.
    Political forces.
  • Google translate 정치 이념.
    Political ideology.
  • Google translate 정치 자금.
    Political funds.
  • Google translate 정치 활동.
    Political activity.
  • Google translate 정치가 안정되다.
    Politics stabilizes.
  • Google translate 정치를 하다.
    Politics.
  • Google translate 한국은 민주주의라는 정치 이념을 토대로 하여 국민이 직접 대통령을 선출한다.
    Korea elects its own president based on the political ideology of democracy.
  • Google translate 박 교수는 한 나라의 정치가 발전하려면 국민들의 관심과 참여가 높아져야 한다고 주장했다.
    Park argued that for a country's politics to develop, people's interest and participation must be increased.
  • Google translate 그 국회 의원은 왜 검찰의 조사를 받고 있지?
    Why is the congressman under investigation by the prosecution?
    Google translate 정치 활동에 사용한 자금이 불법적으로 모은 돈이라는 의혹을 받고 있나 봐.
    He's suspected of illegally collecting money from political activities.

정치: politics,せいじ【政治】,politique, gouvernement, administration,política,حكم,улс төр,chính trị,การเมือง, การเมืองการปกครอง,politik,политика,政治,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정치 (정치)
📚 Từ phái sinh: 정치적(政治的): 정치와 관련된., 정치의 수단이나 방법으로 하는. 정치적(政治的): 정치와 관련된 것., 정치의 수단이나 방법으로 하는 것. 정치하다(政治하다): 국가의 권력을 유지하며 나라를 다스리다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính  


🗣️ 정치 (政治) @ Giải nghĩa

🗣️ 정치 (政治) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)